Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
55681 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quang
Ngày sinh: 11/07/1991 CMND: 162***218 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55682 |
Họ tên:
Phan Anh Tú
Ngày sinh: 22/10/1996 CMND: 050***470 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
55683 |
Họ tên:
Đinh Thành Kiên
Ngày sinh: 23/01/1988 Thẻ căn cước: 014******712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
55684 |
Họ tên:
Trịnh Quốc Sơn
Ngày sinh: 13/09/1967 Thẻ căn cước: 014******202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa - Cung cấp điện |
|
||||||||||||
55685 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 12/02/1971 Thẻ căn cước: 014******216 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
55686 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Đức
Ngày sinh: 25/09/1979 Thẻ căn cước: 014******012 Trình độ chuyên môn: Cử nhân kinh tế (ngành Quản trị kinh doanh); Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
55687 |
Họ tên:
Bùi Cao Cường
Ngày sinh: 05/08/1977 CMND: 050***403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
55688 |
Họ tên:
Nguyễn Dương Quyền
Ngày sinh: 05/10/1970 Thẻ căn cước: 014******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
55689 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nam
Ngày sinh: 15/11/1982 Thẻ căn cước: 014******380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
55690 |
Họ tên:
Trần Văn Tuyển
Ngày sinh: 15/10/1976 Thẻ căn cước: 034******498 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa - Cung cấp điện |
|
||||||||||||
55691 |
Họ tên:
Tường Thế Dương
Ngày sinh: 11/11/1971 Thẻ căn cước: 014******221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa - Cung cấp điện |
|
||||||||||||
55692 |
Họ tên:
Đinh Công Hưng
Ngày sinh: 11/08/1972 Thẻ căn cước: 035******838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
55693 |
Họ tên:
Nguyễn Quý Tuấn
Ngày sinh: 09/09/1984 CMND: 050***342 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
55694 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Trìu
Ngày sinh: 02/08/1977 Thẻ căn cước: 034******473 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
55695 |
Họ tên:
NGÔ MINH CHIẾN
Ngày sinh: 30/10/1994 CMND: 352***931 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55696 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phi
Ngày sinh: 18/12/1963 CMND: 180***338 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
55697 |
Họ tên:
Kiều Văn Bính
Ngày sinh: 28/01/1987 CMND: 013***074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55698 |
Họ tên:
Trần Minh Hưng
Ngày sinh: 08/10/1979 Thẻ căn cước: 025******162 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật thông tin ngành vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
|
||||||||||||
55699 |
Họ tên:
Phạm Xuân Thủy
Ngày sinh: 19/08/1969 CMND: 113***878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng công trình |
|
||||||||||||
55700 |
Họ tên:
Phạm Văn Ba
Ngày sinh: 18/04/1978 CMND: 164***262 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi |
|