Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
55721 |
Họ tên:
Nguyễn Trương Thường
Ngày sinh: 02/12/1996 CMND: 352***920 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55722 |
Họ tên:
Vũ Thị Huyền
Ngày sinh: 20/05/1982 Thẻ căn cước: 036******975 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
55723 |
Họ tên:
ĐỒNG NHẬT KHOA
Ngày sinh: 25/10/1995 CMND: 352***986 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
55724 |
Họ tên:
NGUYỄN XUÂN THỊNH.
Ngày sinh: 28/04/1983 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
55725 |
Họ tên:
Lê Văn Tuân
Ngày sinh: 29/10/1993 Thẻ căn cước: 036******857 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55726 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Minh
Ngày sinh: 16/12/1986 Thẻ căn cước: 001******271 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55727 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thiện
Ngày sinh: 18/06/1985 Thẻ căn cước: 036******410 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55728 |
Họ tên:
Bùi Đức Thời
Ngày sinh: 16/10/1987 Thẻ căn cước: 042******558 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55729 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Hội
Ngày sinh: 21/04/1983 Thẻ căn cước: 001******586 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55730 |
Họ tên:
Đậu Thị Nguyệt Anh
Ngày sinh: 21/09/1996 CMND: 187***498 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
55731 |
Họ tên:
Đặng Thị Hồng Vân
Ngày sinh: 02/08/1991 Thẻ căn cước: 034******433 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
55732 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Tuấn
Ngày sinh: 11/09/1992 Thẻ căn cước: 001******451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
55733 |
Họ tên:
Vũ Thị Mừng
Ngày sinh: 16/09/1989 Thẻ căn cước: 034******377 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
55734 |
Họ tên:
Vũ Xuân Thắng
Ngày sinh: 02/10/1977 Thẻ căn cước: 001******150 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy (Cơ khí) |
|
||||||||||||
55735 |
Họ tên:
Đào Văn Minh
Ngày sinh: 18/07/1984 Thẻ căn cước: 035******316 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55736 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thắng
Ngày sinh: 13/02/1987 Thẻ căn cước: 001******942 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
55737 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Liên
Ngày sinh: 25/01/1995 CMND: 163***268 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
55738 |
Họ tên:
Lê Cộng Trừ
Ngày sinh: 22/06/1994 CMND: 221***027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55739 |
Họ tên:
Trần Khánh Thắng
Ngày sinh: 02/04/1981 Thẻ căn cước: 027******678 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55740 |
Họ tên:
Nguyễn Quảng Bảo
Ngày sinh: 27/07/1988 Thẻ căn cước: 001******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông |
|