Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
55741 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Trung
Ngày sinh: 28/09/1978 Thẻ căn cước: 001******826 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
55742 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng
Ngày sinh: 09/11/1976 Thẻ căn cước: 001******085 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55743 |
Họ tên:
Trần Văn Thụ
Ngày sinh: 02/06/1986 Thẻ căn cước: 036******158 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
55744 |
Họ tên:
Phạm Thế Tài
Ngày sinh: 30/07/1984 Thẻ căn cước: 037******341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
55745 |
Họ tên:
Phan Đình Thông
Ngày sinh: 24/06/1978 Thẻ căn cước: 030******334 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55746 |
Họ tên:
Mai Hồng Thái
Ngày sinh: 21/03/1981 CMND: 031***939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
55747 |
Họ tên:
Đỗ Đức Khoa
Ngày sinh: 31/08/1979 Thẻ căn cước: 034******578 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
55748 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Duy
Ngày sinh: 05/11/1989 Thẻ căn cước: 031******156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
55749 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tùng
Ngày sinh: 07/07/1984 CMND: 125***469 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55750 |
Họ tên:
Hoàng Nam Long
Ngày sinh: 16/08/1994 CMND: 183***320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55751 |
Họ tên:
Hồ Diên Tân
Ngày sinh: 12/12/1991 CMND: 187***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55752 |
Họ tên:
Lê Văn Hiến
Ngày sinh: 29/04/1973 Thẻ căn cước: 001******680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
55753 |
Họ tên:
Phùng Văn Giang
Ngày sinh: 17/07/1988 CMND: 186***479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu, đường |
|
||||||||||||
55754 |
Họ tên:
Hoàng Hà
Ngày sinh: 24/08/1970 Thẻ căn cước: 001******056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55755 |
Họ tên:
Bùi Văn Huy
Ngày sinh: 24/09/1979 Thẻ căn cước: 030******113 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thiết bị điện, điện tử công suất |
|
||||||||||||
55756 |
Họ tên:
Vũ Văn Lưu
Ngày sinh: 19/08/1968 Thẻ căn cước: 031******899 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55757 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 01/06/1987 CMND: 121***368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55758 |
Họ tên:
Trương Văn Nam
Ngày sinh: 11/03/1988 Thẻ căn cước: 026******595 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
55759 |
Họ tên:
Trần Văn Trường
Ngày sinh: 21/07/1989 CMND: 121***361 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm Đô thị |
|
||||||||||||
55760 |
Họ tên:
Vũ Đức Dũng
Ngày sinh: 30/10/1981 Thẻ căn cước: 036******541 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|