Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
55761 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 16/02/1984 CMND: 145***483 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55762 |
Họ tên:
Tạ Văn Linh
Ngày sinh: 29/11/1984 Thẻ căn cước: 001******827 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
55763 |
Họ tên:
Lê Văn Thùy
Ngày sinh: 27/11/1983 CMND: 135***211 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
55764 |
Họ tên:
Vũ Xuân Tình
Ngày sinh: 12/07/1965 Thẻ căn cước: 033******694 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55765 |
Họ tên:
Trịnh Thanh Sơn
Ngày sinh: 19/08/1976 Thẻ căn cước: 001******499 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi ngành công trình |
|
||||||||||||
55766 |
Họ tên:
Trần Nam Biển
Ngày sinh: 06/09/1984 Thẻ căn cước: 001******565 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
55767 |
Họ tên:
Trần Anh Tú
Ngày sinh: 23/12/1976 Thẻ căn cước: 040******941 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
55768 |
Họ tên:
Nguyễn Trương Dương
Ngày sinh: 12/07/1987 Thẻ căn cước: 001******290 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
55769 |
Họ tên:
Hồ Vân Anh
Ngày sinh: 20/05/1979 Thẻ căn cước: 001******205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi (Công trình thuỷ lợi) |
|
||||||||||||
55770 |
Họ tên:
Ngô Sỹ Khương
Ngày sinh: 08/05/1977 Thẻ căn cước: 038******826 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi thủy nông cải tạo đất |
|
||||||||||||
55771 |
Họ tên:
Đặng Văn Dưỡng
Ngày sinh: 12/02/1988 Thẻ căn cước: 038******174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
55772 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 08/08/1972 Thẻ căn cước: 001******292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55773 |
Họ tên:
Trần Lê Đạt
Ngày sinh: 28/03/1980 Thẻ căn cước: 034******567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55774 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hà
Ngày sinh: 04/08/1994 Thẻ căn cước: 026******827 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
|
||||||||||||
55775 |
Họ tên:
Phạm Đức Mạnh
Ngày sinh: 05/08/1996 Thẻ căn cước: 034******167 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
55776 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Quyền
Ngày sinh: 17/09/1993 CMND: 013***168 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học (Kiến trúc ) |
|
||||||||||||
55777 |
Họ tên:
Võ Khắc Quý
Ngày sinh: 18/02/1993 Thẻ căn cước: 040******243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
55778 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Ngoản
Ngày sinh: 16/09/1962 Thẻ căn cước: 001******221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy (Cơ khí) |
|
||||||||||||
55779 |
Họ tên:
Bùi Xuân Bình
Ngày sinh: 02/02/1954 Thẻ căn cước: 000******004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Chế tạo máy (Máy công cụ) |
|
||||||||||||
55780 |
Họ tên:
Vũ Thị Tuyết Mai
Ngày sinh: 06/04/1978 Thẻ căn cước: 038******802 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ môi trường |
|