Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
55801 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thịnh
Ngày sinh: 01/08/1992 Thẻ căn cước: 034******222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55802 |
Họ tên:
Vũ Đức Thuận
Ngày sinh: 11/12/1983 Thẻ căn cước: 022******467 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55803 |
Họ tên:
Vũ Văn Tú
Ngày sinh: 08/11/1991 Thẻ căn cước: 033******918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
55804 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuân
Ngày sinh: 20/12/1991 CMND: 145***307 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng; Th.sỹ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
55805 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quý
Ngày sinh: 10/02/1986 Thẻ căn cước: 036******674 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
55806 |
Họ tên:
Lê Khắc Thành
Ngày sinh: 20/05/1975 Thẻ căn cước: 038******235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đường |
|
||||||||||||
55807 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 07/09/1987 Thẻ căn cước: 035******995 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55808 |
Họ tên:
Lê Xuân Phong
Ngày sinh: 12/03/1981 Thẻ căn cước: 026******491 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình giao thông công chính |
|
||||||||||||
55809 |
Họ tên:
Nguyễn Như Thu
Ngày sinh: 11/08/1982 Thẻ căn cước: 033******628 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55810 |
Họ tên:
Ngô Đắc Sơn
Ngày sinh: 04/12/1992 CMND: 125***339 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55811 |
Họ tên:
Đoàn Đức Nam
Ngày sinh: 18/04/1985 Thẻ căn cước: 035******648 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
55812 |
Họ tên:
Lê Văn Liệu
Ngày sinh: 22/08/1987 CMND: 151***484 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
55813 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Bình
Ngày sinh: 06/09/1984 Thẻ căn cước: 001******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
55814 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Phúc
Ngày sinh: 01/02/1984 Thẻ căn cước: 025******510 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy điện |
|
||||||||||||
55815 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tiến
Ngày sinh: 24/12/1988 Thẻ căn cước: 001******865 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55816 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tôn
Ngày sinh: 10/09/1982 Thẻ căn cước: 034******362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55817 |
Họ tên:
Hoàng Anh Dũng
Ngày sinh: 16/04/1987 Thẻ căn cước: 038******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
55818 |
Họ tên:
Trịnh Khánh Dư
Ngày sinh: 03/02/1984 CMND: 013***206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Máy xây dựng |
|
||||||||||||
55819 |
Họ tên:
Lưu Kim Tuyến
Ngày sinh: 10/10/1978 Thẻ căn cước: 026******734 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
55820 |
Họ tên:
Vũ Văn Hải
Ngày sinh: 30/06/1981 Thẻ căn cước: 024******024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|