Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
41 |
Họ tên:
Trình Minh Thành
Ngày sinh: 04/04/1962 Thẻ căn cước: 001******086 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
42 |
Họ tên:
Nguyễn Phí Hùng
Ngày sinh: 06/12/1977 Thẻ căn cước: 025******792 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện năng |
|
||||||||||||
43 |
Họ tên:
Trần Văn Thao
Ngày sinh: 14/03/1984 Thẻ căn cước: 036******672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
44 |
Họ tên:
Triệu Thu Thủy
Ngày sinh: 02/02/1992 Thẻ căn cước: 025******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
45 |
Họ tên:
Cao Ngọc Phong
Ngày sinh: 15/01/1997 Thẻ căn cước: 001******874 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
46 |
Họ tên:
Lê Nhật Tùng
Ngày sinh: 16/05/2000 Thẻ căn cước: 052******360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thanh Dịu
Ngày sinh: 08/01/1980 Thẻ căn cước: 034******416 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
48 |
Họ tên:
Vũ Đức Cương
Ngày sinh: 22/05/1994 Thẻ căn cước: 031******764 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
49 |
Họ tên:
Trần Thu Thủy
Ngày sinh: 12/12/1996 Thẻ căn cước: 031******647 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
50 |
Họ tên:
Trần Trọng Hiếu
Ngày sinh: 08/02/1997 Thẻ căn cước: 031******496 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
51 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hồng
Ngày sinh: 30/09/1985 Thẻ căn cước: 001******534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
52 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Bảo
Ngày sinh: 04/09/1975 Thẻ căn cước: 001******245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
53 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuấn
Ngày sinh: 03/03/1993 Thẻ căn cước: 037******677 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
54 |
Họ tên:
Đào Văn Duy
Ngày sinh: 06/10/1990 Thẻ căn cước: 034******180 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55 |
Họ tên:
Lê Thái Hòa
Ngày sinh: 15/12/1993 Thẻ căn cước: 064******384 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng và Công trình biển |
|
||||||||||||
56 |
Họ tên:
Đoàn Văn Thọ
Ngày sinh: 29/09/1982 Thẻ căn cước: 042******388 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng - Đường thủy |
|
||||||||||||
57 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hải
Ngày sinh: 02/09/1985 Thẻ căn cước: 017******170 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
58 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dũng
Ngày sinh: 17/10/1988 Thẻ căn cước: 034******389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
59 |
Họ tên:
Trần Văn Hà
Ngày sinh: 08/08/1991 Thẻ căn cước: 040******807 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
60 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Minh
Ngày sinh: 29/12/1996 Thẻ căn cước: 038******121 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng đường ô tô và sân bay |
|