Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
41 |
Họ tên:
Trần Đình Vũ
Ngày sinh: 15/06/1995 Thẻ căn cước: 066******729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng đường bộ) |
|
||||||||||||
42 |
Họ tên:
Vũ Công Phụ
Ngày sinh: 15/03/1955 Thẻ căn cước: 035******776 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi |
|
||||||||||||
43 |
Họ tên:
Võ Thanh Ngàn
Ngày sinh: 22/06/1984 Thẻ căn cước: 054******937 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
44 |
Họ tên:
Trần Thái Thành
Ngày sinh: 20/01/1984 Thẻ căn cước: 066******430 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
45 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Tuấn
Ngày sinh: 24/05/1988 Thẻ căn cước: 066******183 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
46 |
Họ tên:
Đinh Quang Hiền
Ngày sinh: 17/01/1997 Thẻ căn cước: 066******293 Trình độ chuyên môn: Cử nhân công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
47 |
Họ tên:
Đinh Công Hiếu
Ngày sinh: 16/06/1995 Thẻ căn cước: 067******274 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
48 |
Họ tên:
Phan Xuân Uy
Ngày sinh: 01/05/1982 Thẻ căn cước: 046******499 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
49 |
Họ tên:
Trần Xuân Hậu
Ngày sinh: 11/02/1989 Thẻ căn cước: 060******596 Trình độ chuyên môn: KS xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
50 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Bình
Ngày sinh: 01/01/1975 Thẻ căn cước: 056******854 Trình độ chuyên môn: KS DD&CN |
|
||||||||||||
51 |
Họ tên:
Đặng Đình Hoàng
Ngày sinh: 20/04/1982 Thẻ căn cước: 042******430 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
52 |
Họ tên:
DƯƠNG QUÝ HẢI
Ngày sinh: 03/04/1953 Thẻ căn cước: 001******069 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
53 |
Họ tên:
Trương Ngọc Anh
Ngày sinh: 21/04/1994 Thẻ căn cước: 037******392 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
54 |
Họ tên:
Ngô Hoàng Vinh
Ngày sinh: 16/08/1993 Thẻ căn cước: 086******528 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55 |
Họ tên:
Phạm Anh Duy
Ngày sinh: 16/06/1994 Thẻ căn cước: 086******040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
56 |
Họ tên:
Trần Hoàng Trúc
Ngày sinh: 16/08/1995 Thẻ căn cước: 091******954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
57 |
Họ tên:
Phạm Phi Long
Ngày sinh: 20/11/1994 Thẻ căn cước: 096******847 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
58 |
Họ tên:
Trương Nguyễn Hoàng Thịnh
Ngày sinh: 17/07/1994 Thẻ căn cước: 094******893 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
59 |
Họ tên:
Bành Ngọc Đăng Khiêm
Ngày sinh: 09/06/1989 Thẻ căn cước: 092******784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60 |
Họ tên:
Lê Tuấn Phi
Ngày sinh: 08/08/1995 Thẻ căn cước: 092******530 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|