Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
41 |
Họ tên:
Phạm Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 16/01/1995 Thẻ căn cước: 072******821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
42 |
Họ tên:
Đỗ Thị Ngần
Ngày sinh: 02/02/1992 Thẻ căn cước: 034******771 Trình độ chuyên môn: Trung cấp chuyên nghiệp hệ thống điện |
|
||||||||||||
43 |
Họ tên:
Đặng Hiền Minh
Ngày sinh: 13/11/1994 Thẻ căn cước: 072******680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
44 |
Họ tên:
Giáp Hùng Mạnh
Ngày sinh: 01/07/1996 Thẻ căn cước: 072******487 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
45 |
Họ tên:
Văn Công Lợi
Ngày sinh: 01/08/1991 Thẻ căn cước: 072******930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
46 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Liêm
Ngày sinh: 23/09/1984 Thẻ căn cước: 072******235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
47 |
Họ tên:
Trần Thanh Liêm
Ngày sinh: 14/08/1969 Thẻ căn cước: 072******357 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
48 |
Họ tên:
Nguyễn Công Khang
Ngày sinh: 09/12/1995 Thẻ căn cước: 072******537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
49 |
Họ tên:
Kiều Anh Huy
Ngày sinh: 01/02/1993 Thẻ căn cước: 072******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
50 |
Họ tên:
Bùi Lý Hùng
Ngày sinh: 14/03/1987 Thẻ căn cước: 072******120 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
51 |
Họ tên:
Hồ Trọng Hiếu
Ngày sinh: 23/04/1987 CMND: 290***740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Trắc địa và Bản đồ |
|
||||||||||||
52 |
Họ tên:
Mai Phạm Hoàn Hảo
Ngày sinh: 17/06/1992 Thẻ căn cước: 074******645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
53 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Hải
Ngày sinh: 24/06/1988 Thẻ căn cước: 072******841 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
54 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Giang
Ngày sinh: 05/04/1983 Thẻ căn cước: 086******916 Trình độ chuyên môn: Trung học chuyên nghiệp kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
55 |
Họ tên:
Thiều Minh Đức
Ngày sinh: 28/02/1996 Thẻ căn cước: 072******983 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
56 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Đức
Ngày sinh: 19/08/1992 Thẻ căn cước: 072******823 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
57 |
Họ tên:
Bùi Lý Cường
Ngày sinh: 25/05/1988 Thẻ căn cước: 072******462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
58 |
Họ tên:
Lê Công Bình
Ngày sinh: 14/10/1995 Thẻ căn cước: 072******578 Trình độ chuyên môn: Cao Đẳng Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
|
||||||||||||
59 |
Họ tên:
Đinh Tuấn Anh
Ngày sinh: 14/08/1982 Thẻ căn cước: 044******145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi (Công trình Thủy lợi) |
|
||||||||||||
60 |
Họ tên:
Phạm Đình Bảo
Ngày sinh: 28/01/1992 Thẻ căn cước: 077******627 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|