Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60081 |
Họ tên:
Vũ Văn Huy
Ngày sinh: 10/10/1981 Thẻ căn cước: 037******371 Trình độ chuyên môn: KS thủy nông- cải tạo đất |
|
||||||||||||
60082 |
Họ tên:
Chu Văn Luân
Ngày sinh: 20/09/1992 CMND: 135***263 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60083 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Bính
Ngày sinh: 01/06/1986 Thẻ căn cước: 026******282 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
60084 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Bách
Ngày sinh: 29/09/1994 Thẻ căn cước: 026******354 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60085 |
Họ tên:
Đầu Quang Trung
Ngày sinh: 08/11/1983 Thẻ căn cước: 026******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
60086 |
Họ tên:
Nghiêm Xuân Được
Ngày sinh: 11/07/1985 CMND: 135***779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60087 |
Họ tên:
Đỗ Văn Huy
Ngày sinh: 17/12/1995 CMND: 135***050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60088 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ngọc
Ngày sinh: 21/09/1987 Thẻ căn cước: 026******268 Trình độ chuyên môn: KS công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60089 |
Họ tên:
Trần Thanh Tú
Ngày sinh: 15/06/1979 Thẻ căn cước: 001******908 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
60090 |
Họ tên:
Đỗ Việt Hưng
Ngày sinh: 01/01/1975 CMND: 011***564 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60091 |
Họ tên:
Lê Hồng Quân
Ngày sinh: 23/08/1964 CMND: 011***480 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60092 |
Họ tên:
Phan Tuấn Anh
Ngày sinh: 09/10/1986 CMND: 186***867 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư máy và tự động thủy khí |
|
||||||||||||
60093 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Nam
Ngày sinh: 21/02/1994 CMND: 091***145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60094 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hồng Vân
Ngày sinh: 24/05/1968 Thẻ căn cước: 001******980 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị |
|
||||||||||||
60095 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Điệp
Ngày sinh: 01/12/1974 Thẻ căn cước: 024******176 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
60096 |
Họ tên:
Ngô Hồng Đạt
Ngày sinh: 02/09/1975 Thẻ căn cước: 042******103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60097 |
Họ tên:
Đoàn Nguyễn Dũng
Ngày sinh: 09/11/1979 CMND: 011***226 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
60098 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Dũng
Ngày sinh: 03/07/1979 Thẻ căn cước: 001******716 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60099 |
Họ tên:
Nguyễn Minh An
Ngày sinh: 31/07/1974 CMND: 011***836 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng công trình |
|
||||||||||||
60100 |
Họ tên:
Vũ Phương Mai
Ngày sinh: 08/11/1974 Thẻ căn cước: 036******147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|