Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60141 |
Họ tên:
Dương Đức Tùng
Ngày sinh: 26/10/1979 CMND: 011***029 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
60142 |
Họ tên:
Lê Nguyên Trung
Ngày sinh: 06/01/1980 Thẻ căn cước: 001******973 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy văn - Môi trường |
|
||||||||||||
60143 |
Họ tên:
Chu Quang Đua
Ngày sinh: 20/07/1987 CMND: 125***465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60144 |
Họ tên:
Đỗ Tiến Lực
Ngày sinh: 12/10/1985 Thẻ căn cước: 037******028 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60145 |
Họ tên:
Mai Ngọc Đỉnh
Ngày sinh: 15/09/1987 CMND: 013***960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
60146 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Tân
Ngày sinh: 01/02/1971 CMND: 011***443 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
60147 |
Họ tên:
Hoàng Thị Hạnh Lý
Ngày sinh: 10/05/1996 Thẻ căn cước: 075******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
60148 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hảo
Ngày sinh: 08/06/1976 CMND: 013***585 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
60149 |
Họ tên:
Phan Song Hào
Ngày sinh: 19/05/1982 CMND: 182***157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông công chính ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60150 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Duy
Ngày sinh: 08/02/1985 Thẻ căn cước: 033******507 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60151 |
Họ tên:
Phạm Tiến Đạt
Ngày sinh: 10/11/1987 CMND: 013***687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60152 |
Họ tên:
Trần Thành Công
Ngày sinh: 22/10/1988 Thẻ căn cước: 034******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
60153 |
Họ tên:
Bùi Thành Đạt
Ngày sinh: 17/10/1992 CMND: 121***236 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60154 |
Họ tên:
Đào Văn Hiền
Ngày sinh: 23/11/1987 Thẻ căn cước: 001******850 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
60155 |
Họ tên:
Trương Quang Nghĩa
Ngày sinh: 11/05/1990 CMND: 168***514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60156 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Trình
Ngày sinh: 16/11/1985 Thẻ căn cước: 038******208 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
60157 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chuyên
Ngày sinh: 05/06/1978 CMND: 164***035 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
60158 |
Họ tên:
Lê Xuân Yên
Ngày sinh: 22/03/1968 Thẻ căn cước: 001******342 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
60159 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Xuyến
Ngày sinh: 04/04/1979 Thẻ căn cước: 036******215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60160 |
Họ tên:
Phùng Văn Công
Ngày sinh: 24/10/1979 Thẻ căn cước: 026******391 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ |
|