Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60181 |
Họ tên:
Trần Văn Thái
Ngày sinh: 17/03/1985 Thẻ căn cước: 026******336 Trình độ chuyên môn: KS địa chính |
|
||||||||||||
60182 |
Họ tên:
Trương Thanh Hải
Ngày sinh: 27/02/1970 Thẻ căn cước: 025******297 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60183 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kiền
Ngày sinh: 17/11/1980 Thẻ căn cước: 026******548 Trình độ chuyên môn: KS CN kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60184 |
Họ tên:
Trần Trọng Sâm
Ngày sinh: 10/10/1983 Thẻ căn cước: 026******798 Trình độ chuyên môn: KS giao thông |
|
||||||||||||
60185 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Xuyên
Ngày sinh: 06/02/1987 CMND: 125***353 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
60186 |
Họ tên:
Phùng Văn Chính
Ngày sinh: 29/03/1993 Thẻ căn cước: 026******526 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc |
|
||||||||||||
60187 |
Họ tên:
Kiều Văn Hòa
Ngày sinh: 01/08/1992 Thẻ căn cước: 001******920 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60188 |
Họ tên:
Lê Đức Thọ
Ngày sinh: 14/01/1979 CMND: 135***245 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
60189 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hà
Ngày sinh: 19/05/1980 Thẻ căn cước: 025******583 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường |
|
||||||||||||
60190 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Chung
Ngày sinh: 22/03/1980 Thẻ căn cước: 026******472 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60191 |
Họ tên:
Vương Đức Nguyên
Ngày sinh: 20/03/1984 Thẻ căn cước: 034******777 Trình độ chuyên môn: KS thủy lợi, chuyên ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
60192 |
Họ tên:
Nguyễn Danh Tuấn
Ngày sinh: 17/11/1979 Thẻ căn cước: 026******553 Trình độ chuyên môn: KS xây dựng công trình trên sông nhà máy thủy điện |
|
||||||||||||
60193 |
Họ tên:
Phạm Xuân Phương
Ngày sinh: 11/12/1983 CMND: 131***430 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường |
|
||||||||||||
60194 |
Họ tên:
Bùi Xuân Linh
Ngày sinh: 22/03/1987 Thẻ căn cước: 035******513 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
60195 |
Họ tên:
Trần Văn Hoan
Ngày sinh: 09/08/1984 CMND: 135***938 Trình độ chuyên môn: KS CN kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60196 |
Họ tên:
Trương Quang Dương
Ngày sinh: 04/11/1992 Thẻ căn cước: 026******120 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60197 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vân
Ngày sinh: 19/05/1980 Thẻ căn cước: 026******384 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật XD công trình giao thông |
|
||||||||||||
60198 |
Họ tên:
Vũ Văn Huy
Ngày sinh: 10/10/1981 Thẻ căn cước: 037******371 Trình độ chuyên môn: KS thủy nông- cải tạo đất |
|
||||||||||||
60199 |
Họ tên:
Chu Văn Luân
Ngày sinh: 20/09/1992 CMND: 135***263 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60200 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Bính
Ngày sinh: 01/06/1986 Thẻ căn cước: 026******282 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|