Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60221 |
Họ tên:
Bùi Văn Tuấn
Ngày sinh: 21/12/1972 Thẻ căn cước: 038******298 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
60222 |
Họ tên:
Nguyễn Như Thuận
Ngày sinh: 20/08/1988 Thẻ căn cước: 001******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60223 |
Họ tên:
Phạm Kiên Cường
Ngày sinh: 30/12/1979 Thẻ căn cước: 040******083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đo và tin học công nghiệp |
|
||||||||||||
60224 |
Họ tên:
Đinh Đức Thuận
Ngày sinh: 18/10/1990 CMND: 013***601 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
60225 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sáng
Ngày sinh: 06/10/1987 Thẻ căn cước: 034******348 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60226 |
Họ tên:
Lê Trọng Vinh
Ngày sinh: 10/10/1980 Thẻ căn cước: 038******353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60227 |
Họ tên:
Hồ Sỹ Hùng
Ngày sinh: 30/04/1990 Thẻ căn cước: 001******524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị |
|
||||||||||||
60228 |
Họ tên:
Hoàng Anh Tuấn
Ngày sinh: 14/10/1990 Thẻ căn cước: 033******533 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ-Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60229 |
Họ tên:
Phạm Văn Tưởng
Ngày sinh: 15/03/1982 Thẻ căn cước: 036******641 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60230 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Bốn
Ngày sinh: 24/10/1987 CMND: 172***180 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
60231 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sĩ
Ngày sinh: 27/02/1977 CMND: 211***301 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư ngành Điện Kỹ Thuật |
|
||||||||||||
60232 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Kỷ
Ngày sinh: 07/04/1979 Thẻ căn cước: 001******299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng –Ngành Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
60233 |
Họ tên:
Bùi Văn Tiến Dũng
Ngày sinh: 24/09/1979 Thẻ căn cước: 001******766 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành địa chính |
|
||||||||||||
60234 |
Họ tên:
Đặng Kiên Cường
Ngày sinh: 29/12/1979 Thẻ căn cước: 022******031 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
60235 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hoàn
Ngày sinh: 12/10/1987 CMND: 121***892 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60236 |
Họ tên:
Lê Công Kiên
Ngày sinh: 02/02/1980 Thẻ căn cước: 027******306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
60237 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Ngọc
Ngày sinh: 25/10/1981 Thẻ căn cước: 033******923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60238 |
Họ tên:
Vũ Chí Thiêm
Ngày sinh: 24/04/1990 Thẻ căn cước: 036******821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
60239 |
Họ tên:
La Văn Huệ
Ngày sinh: 23/05/1988 CMND: 173***650 Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60240 |
Họ tên:
Ngô Xuân Toàn
Ngày sinh: 11/11/1985 Thẻ căn cước: 026******365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|