Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60921 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thấu
Ngày sinh: 05/08/1983 CMND: 090***042 Trình độ chuyên môn: KS-Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60922 |
Họ tên:
Dương Viết Bẩy
Ngày sinh: 15/02/1988 Thẻ căn cước: 036******074 Trình độ chuyên môn: - KS-CNKT công trình xây dựng - CĐ-CNKT giao thông |
|
||||||||||||
60923 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sang
Ngày sinh: 19/08/1973 Thẻ căn cước: 025******243 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
60924 |
Họ tên:
Đặng Trung Chính
Ngày sinh: 07/12/1979 CMND: 060***834 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
60925 |
Họ tên:
Phạm Gia Khâm
Ngày sinh: 17/11/1969 CMND: 060***991 Trình độ chuyên môn: KSXD cầu đường |
|
||||||||||||
60926 |
Họ tên:
Trịnh Thị Phương
Ngày sinh: 17/04/1971 CMND: 060***229 Trình độ chuyên môn: KSTL-Công trình |
|
||||||||||||
60927 |
Họ tên:
Đặng Thị Hoạch
Ngày sinh: 02/04/1961 Thẻ căn cước: 001******164 Trình độ chuyên môn: KSTL |
|
||||||||||||
60928 |
Họ tên:
Ngô Xuân Nam
Ngày sinh: 15/08/1971 Thẻ căn cước: 035******756 Trình độ chuyên môn: TC-Thủy lợi |
|
||||||||||||
60929 |
Họ tên:
Đặng Việt Long
Ngày sinh: 03/09/1971 Thẻ căn cước: 015******312 Trình độ chuyên môn: KS-Trắc địa |
|
||||||||||||
60930 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 18/11/1975 Thẻ căn cước: 015******817 Trình độ chuyên môn: KS-Địa chất công trình |
|
||||||||||||
60931 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Đoan
Ngày sinh: 20/09/1959 CMND: 060***325 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
60932 |
Họ tên:
Đỗ Văn Cao
Ngày sinh: 25/09/1957 CMND: 060***743 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
60933 |
Họ tên:
Trần Trung Thành
Ngày sinh: 29/10/1985 CMND: 060***345 Trình độ chuyên môn: KS-KTCT xây dựng |
|
||||||||||||
60934 |
Họ tên:
Hoàng Thanh Tùng
Ngày sinh: 02/11/1979 CMND: 060***786 Trình độ chuyên môn: KS-KTCT xây dựng |
|
||||||||||||
60935 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 08/08/1987 CMND: 060***245 Trình độ chuyên môn: KSXD cầu đường |
|
||||||||||||
60936 |
Họ tên:
Khuất Minh Tiến
Ngày sinh: 21/03/1974 Thẻ căn cước: 015******692 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
60937 |
Họ tên:
Trần Nhật Thương
Ngày sinh: 12/05/1981 CMND: 060***928 Trình độ chuyên môn: KSXD-DD&CN |
|
||||||||||||
60938 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Lập
Ngày sinh: 08/05/1985 CMND: 060***732 Trình độ chuyên môn: KSXD-DD&CN |
|
||||||||||||
60939 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Đoàn
Ngày sinh: 22/02/1974 CMND: 060***340 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
60940 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Kỳ
Ngày sinh: 20/09/1978 CMND: 301***575 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường |
|