Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62061 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hải
Ngày sinh: 19/05/1991 CMND: 121***002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62062 |
Họ tên:
Ninh Văn Tiệp
Ngày sinh: 11/09/1991 CMND: 163***791 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62063 |
Họ tên:
Nhâm Hồng Hiệp
Ngày sinh: 17/12/1975 Thẻ căn cước: 034******457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62064 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lập
Ngày sinh: 31/12/1987 Thẻ căn cước: 036******257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường ô tô và Sân bay ngành xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
62065 |
Họ tên:
Linh Văn Chung
Ngày sinh: 29/10/1986 CMND: 142***419 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường Ô tô và Sân bay - ngành Xây dựng Cầu – Đường |
|
||||||||||||
62066 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Hồi
Ngày sinh: 30/12/1991 CMND: 163***540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
62067 |
Họ tên:
Bùi Đình Giang
Ngày sinh: 07/06/1991 Thẻ căn cước: 036******319 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
62068 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Duẩn
Ngày sinh: 21/07/1981 Thẻ căn cước: 034******347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chính |
|
||||||||||||
62069 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thiết
Ngày sinh: 12/04/1983 Thẻ căn cước: 001******071 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành địa chất công trình - ĐKT |
|
||||||||||||
62070 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Ly
Ngày sinh: 03/11/1996 CMND: 013***339 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
62071 |
Họ tên:
Trần Thị Thanh Huyền
Ngày sinh: 30/04/1995 CMND: 184***374 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
62072 |
Họ tên:
Bùi Nhật Quang
Ngày sinh: 11/03/1996 CMND: 013***584 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
62073 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Huyền
Ngày sinh: 13/03/1995 CMND: 164***355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị |
|
||||||||||||
62074 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 24/02/1979 CMND: 013***628 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành xây dựng cảng – đường thủy |
|
||||||||||||
62075 |
Họ tên:
Nguyễn Hương Giang
Ngày sinh: 04/07/1969 Thẻ căn cước: 001******989 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62076 |
Họ tên:
Bùi Đỗ Trọng Hùng
Ngày sinh: 20/03/1964 Thẻ căn cước: 001******895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành xây dựng |
|
||||||||||||
62077 |
Họ tên:
Lê Thị Quỳnh An
Ngày sinh: 09/10/1993 Thẻ căn cước: 001******912 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
62078 |
Họ tên:
Phùng Quang Giáp
Ngày sinh: 05/12/1994 Thẻ căn cước: 026******675 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
62079 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 25/02/1993 CMND: 122***852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
62080 |
Họ tên:
Đặng Văn Hồng
Ngày sinh: 15/10/1983 CMND: 013***459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành Hệ thống kỹ thuật trong công trình |
|