Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62101 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thuỷ
Ngày sinh: 01/09/1981 CMND: 131***689 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62102 |
Họ tên:
Đường Văn Bắc
Ngày sinh: 29/08/1985 Thẻ căn cước: 026******258 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62103 |
Họ tên:
Lê Văn Dương
Ngày sinh: 25/12/1987 Thẻ căn cước: 026******534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62104 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Huy
Ngày sinh: 28/03/1980 CMND: 111***022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
62105 |
Họ tên:
Hà Thị Tuyết Lan
Ngày sinh: 24/02/1981 CMND: 131***273 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62106 |
Họ tên:
Hoàng Văn Chung
Ngày sinh: 18/09/1983 Thẻ căn cước: 026******272 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62107 |
Họ tên:
Dương Đức Tuấn
Ngày sinh: 01/01/1972 Thẻ căn cước: 026******765 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cao đẳng kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
62108 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 14/12/1981 CMND: 131***776 Trình độ chuyên môn: Cử nhân kinh tế |
|
||||||||||||
62109 |
Họ tên:
Đặng Hữu Hải
Ngày sinh: 19/01/1994 CMND: 132***674 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62110 |
Họ tên:
Ngô Huy Thực
Ngày sinh: 04/02/1985 CMND: 131***615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - hầm |
|
||||||||||||
62111 |
Họ tên:
Vi Ngọc Thám
Ngày sinh: 31/05/1990 CMND: 132***241 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
62112 |
Họ tên:
Nguyễn Tất Đạt
Ngày sinh: 15/07/1986 Thẻ căn cước: 001******437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
62113 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Luân
Ngày sinh: 20/05/1981 CMND: 071***712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62114 |
Họ tên:
Phạm Anh Tuấn
Ngày sinh: 03/03/1980 CMND: 164***166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
62115 |
Họ tên:
Hoàng Văn Đà
Ngày sinh: 10/04/1988 Thẻ căn cước: 036******683 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62116 |
Họ tên:
Trần Văn Trung
Ngày sinh: 22/02/1988 CMND: 131***493 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62117 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vĩ
Ngày sinh: 05/05/1985 CMND: 121***842 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Máy và thiết bị Nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
62118 |
Họ tên:
Đỗ Thái Hoàng
Ngày sinh: 06/06/1982 CMND: 012***304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
62119 |
Họ tên:
Trần Quốc Thư
Ngày sinh: 06/03/1991 CMND: 012***362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62120 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Năm
Ngày sinh: 25/09/1987 Thẻ căn cước: 038******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|