Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62181 |
Họ tên:
Vũ Minh Hồ
Ngày sinh: 06/10/1988 CMND: 125***075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62182 |
Họ tên:
Ngô Đình Duy
Ngày sinh: 01/10/1992 CMND: 125***439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62183 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chuyền
Ngày sinh: 20/03/1944 CMND: 125***039 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư, ngành thiết kế kiến trúc |
|
||||||||||||
62184 |
Họ tên:
Trần Văn Nghĩa
Ngày sinh: 21/10/1987 Thẻ căn cước: 027******308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62185 |
Họ tên:
Lê Đắc Thực
Ngày sinh: 15/11/1980 CMND: 125***191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62186 |
Họ tên:
Nguyễn Ích Thăng
Ngày sinh: 10/03/1985 CMND: 125***699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62187 |
Họ tên:
Trần Huy Hoàng
Ngày sinh: 04/04/1987 CMND: 013***960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62188 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dư
Ngày sinh: 13/06/1977 CMND: 125***539 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm, ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62189 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Tiến
Ngày sinh: 20/09/1993 CMND: 125***556 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
62190 |
Họ tên:
Cung Hải Lâm
Ngày sinh: 06/09/1993 Thẻ căn cước: 027******151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62191 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Mạnh
Ngày sinh: 03/01/1984 CMND: 125***519 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62192 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiếu
Ngày sinh: 29/10/1986 CMND: 125***261 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62193 |
Họ tên:
Trần Danh Mác
Ngày sinh: 13/05/1995 CMND: 125***770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
62194 |
Họ tên:
Phạm Văn Luật
Ngày sinh: 14/05/1983 Thẻ căn cước: 036******689 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62195 |
Họ tên:
Vũ Văn Tuyển
Ngày sinh: 09/05/1991 CMND: 125***158 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62196 |
Họ tên:
Lê Công Đĩnh
Ngày sinh: 15/02/1986 CMND: 125***753 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62197 |
Họ tên:
Trần Văn Tú
Ngày sinh: 25/12/1986 CMND: 125***614 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư dự án và quản lý dự án, ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62198 |
Họ tên:
Đoàn Văn Nam
Ngày sinh: 27/09/1989 CMND: 125***028 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62199 |
Họ tên:
Trần Thế Thắng
Ngày sinh: 01/12/1993 CMND: 125***427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62200 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hải Yến
Ngày sinh: 18/07/1992 Thẻ căn cước: 027******600 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|