Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62241 |
Họ tên:
Trầm Quốc Chương
Ngày sinh: 25/01/1986 CMND: 334***664 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62242 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Duy
Ngày sinh: 12/12/1966 Thẻ căn cước: 034******704 Trình độ chuyên môn: Trung cấp cầu đường bộ |
|
||||||||||||
62243 |
Họ tên:
Bùi Đình Duy
Ngày sinh: 05/06/1987 Thẻ căn cước: 037******530 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62244 |
Họ tên:
Phạm Công Hoàng
Ngày sinh: 01/05/1995 CMND: 040***462 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62245 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Du
Ngày sinh: 13/03/1986 Thẻ căn cước: 036******993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu- Đường |
|
||||||||||||
62246 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tuyên
Ngày sinh: 04/11/1978 CMND: 131***862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62247 |
Họ tên:
Lý Thanh Điệp
Ngày sinh: 21/08/1986 Thẻ căn cước: 011******417 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62248 |
Họ tên:
Ngô Đức Thắng
Ngày sinh: 18/10/1986 Thẻ căn cước: 011******658 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62249 |
Họ tên:
Vũ Văn Cầm
Ngày sinh: 07/12/1990 Thẻ căn cước: 026******038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62250 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Hiền
Ngày sinh: 08/10/1987 Thẻ căn cước: 038******881 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
62251 |
Họ tên:
Đàm Vũ Hùng
Ngày sinh: 10/10/1984 Thẻ căn cước: 001******847 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62252 |
Họ tên:
Phạm Thúy Hằng
Ngày sinh: 02/10/1992 Thẻ căn cước: 011******763 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62253 |
Họ tên:
Ngô Đức Hòa
Ngày sinh: 26/01/1973 Thẻ căn cước: 034******357 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
62254 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Bình
Ngày sinh: 15/07/1980 Thẻ căn cước: 001******771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
62255 |
Họ tên:
Quách Đăng Quang
Ngày sinh: 12/07/1992 CMND: 125***459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
62256 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Khuê
Ngày sinh: 18/02/1987 CMND: 125***433 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
62257 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuyên
Ngày sinh: 12/03/1985 CMND: 125***532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
62258 |
Họ tên:
Ngô Đức Lập
Ngày sinh: 23/02/1984 CMND: 121***230 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ tự động |
|
||||||||||||
62259 |
Họ tên:
Nguyễn Vân Sáng
Ngày sinh: 13/05/1986 Thẻ căn cước: 027******672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62260 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sáng
Ngày sinh: 20/02/1988 CMND: 125***611 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|