Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62261 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Du
Ngày sinh: 14/09/1994 CMND: 341***572 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62262 |
Họ tên:
Tống Gia Duy
Ngày sinh: 15/11/1995 Thẻ căn cước: 092******000 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62263 |
Họ tên:
Bùi Minh Trí
Ngày sinh: 10/12/1987 CMND: 363***766 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
62264 |
Họ tên:
Trịnh Quang Tuấn
Ngày sinh: 01/01/1985 CMND: 364***154 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62265 |
Họ tên:
Trần Tấn Thông
Ngày sinh: 02/05/1991 CMND: 334***125 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ và Quản lý môi trường |
|
||||||||||||
62266 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ân
Ngày sinh: 01/01/1976 CMND: 334***914 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Nông thôn |
|
||||||||||||
62267 |
Họ tên:
Kim Phong
Ngày sinh: 01/01/1994 CMND: 334***175 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62268 |
Họ tên:
Trầm Quốc Đạt
Ngày sinh: 26/08/1994 CMND: 334***683 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62269 |
Họ tên:
Lê Trung Tín
Ngày sinh: 13/03/1986 CMND: 334***454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
62270 |
Họ tên:
Huỳnh Tấn Phát
Ngày sinh: 25/01/1996 CMND: 334***134 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62271 |
Họ tên:
Nguyễn Công Phúc
Ngày sinh: 28/02/1988 CMND: 334***449 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
62272 |
Họ tên:
Mai Quốc Trưởng
Ngày sinh: 20/02/1990 CMND: 331***205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
62273 |
Họ tên:
TRẦN THANH HÒA
Ngày sinh: 24/02/1991 CMND: 365***366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62274 |
Họ tên:
NGUYỄN THÔNG
Ngày sinh: 01/01/1980 CMND: 365***341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
62275 |
Họ tên:
Trần Thị Đỗ Huyền
Ngày sinh: 15/12/1991 CMND: 301***464 Trình độ chuyên môn: KS công nghệ kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
62276 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Ngày sinh: 03/07/1983 CMND: 301***255 Trình độ chuyên môn: KS DDCN |
|
||||||||||||
62277 |
Họ tên:
Bùi Văn Tựu Em
Ngày sinh: 01/01/1979 CMND: 364***022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
62278 |
Họ tên:
Võ Nguyên Bằng
Ngày sinh: 02/07/1979 CMND: 320***191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình nông thôn |
|
||||||||||||
62279 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Giang
Ngày sinh: 19/09/1987 CMND: 381***659 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
62280 |
Họ tên:
Đỗ Tuấn Đăng
Ngày sinh: 25/05/1987 CMND: 362***282 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|