Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62421 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Kế
Ngày sinh: 04/06/1974 CMND: 063***598 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62422 |
Họ tên:
Lương Văn Quáng
Ngày sinh: 20/05/1980 CMND: 063***475 Trình độ chuyên môn: KS công nghiệp PTNT |
|
||||||||||||
62423 |
Họ tên:
Phạm Quốc Cường
Ngày sinh: 12/08/1973 CMND: 063***909 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62424 |
Họ tên:
Bùi Xuân Tú
Ngày sinh: 29/05/1994 CMND: 132***802 Trình độ chuyên môn: KS công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
62425 |
Họ tên:
Trần Văn Trung
Ngày sinh: 20/01/1983 CMND: 063***649 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
62426 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 14/06/1987 Thẻ căn cước: 060******326 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ xây dựng DD-CN |
|
||||||||||||
62427 |
Họ tên:
Lê Văn Hướng
Ngày sinh: 15/08/1988 Thẻ căn cước: 060******300 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu, đường |
|
||||||||||||
62428 |
Họ tên:
Bùi Tấn Lực
Ngày sinh: 11/02/1985 Thẻ căn cước: 060******335 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62429 |
Họ tên:
Nguyễn Huỳnh Nghĩa
Ngày sinh: 25/12/1980 Thẻ căn cước: 060******316 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
62430 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Quốc
Ngày sinh: 28/07/1991 Thẻ căn cước: 049******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62431 |
Họ tên:
Đặng Anh Tuấn
Ngày sinh: 11/12/1981 CMND: 260***399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62432 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Dũng
Ngày sinh: 12/08/1986 CMND: 060***167 Trình độ chuyên môn: Trung cấp ngành Thủy lợi |
|
||||||||||||
62433 |
Họ tên:
Mẫn Quốc Đáng
Ngày sinh: 09/03/1977 CMND: 090***905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
62434 |
Họ tên:
Dương Thị Nhung
Ngày sinh: 14/08/1985 CMND: 090***188 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62435 |
Họ tên:
Đào Thu Phương
Ngày sinh: 28/09/1981 CMND: 090***051 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
62436 |
Họ tên:
Ma Văn Toán
Ngày sinh: 28/09/1976 CMND: 090***701 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
62437 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đoài
Ngày sinh: 04/12/1982 CMND: 090***879 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
62438 |
Họ tên:
Trần Văn Khanh
Ngày sinh: 07/07/1976 CMND: 090***038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình |
|
||||||||||||
62439 |
Họ tên:
Vũ Thế Quân
Ngày sinh: 01/08/1981 Thẻ căn cước: 034******065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thiết bị điện, điện tử |
|
||||||||||||
62440 |
Họ tên:
Trần Hồng Sơn
Ngày sinh: 04/05/1970 Thẻ căn cước: 001******130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|