Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62441 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hưng
Ngày sinh: 06/06/1988 CMND: 135***164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
62442 |
Họ tên:
Ninh Văn Thoại
Ngày sinh: 08/10/1983 Thẻ căn cước: 036******162 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ tự động |
|
||||||||||||
62443 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Chung
Ngày sinh: 06/01/1990 CMND: 060***215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
62444 |
Họ tên:
Trần Văn Kiên
Ngày sinh: 27/12/1983 CMND: 121***586 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ Nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
62445 |
Họ tên:
Lê Việt Hà
Ngày sinh: 02/03/1979 CMND: 131***328 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ Nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
62446 |
Họ tên:
Lương Thành Trung
Ngày sinh: 09/08/1983 Thẻ căn cước: 034******064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62447 |
Họ tên:
Trần Văn Nam
Ngày sinh: 07/11/1974 Thẻ căn cước: 038******078 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62448 |
Họ tên:
Bùi Nam Phong
Ngày sinh: 02/11/1991 Thẻ căn cước: 034******813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
62449 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Quyết
Ngày sinh: 12/10/1993 Thẻ căn cước: 001******458 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62450 |
Họ tên:
Ngô Văn Nam
Ngày sinh: 22/05/1993 Thẻ căn cước: 001******311 Trình độ chuyên môn: Cao Đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62451 |
Họ tên:
Phạm Thanh Toàn
Ngày sinh: 02/01/1987 Thẻ căn cước: 033******426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
62452 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Dự
Ngày sinh: 17/07/1979 Thẻ căn cước: 031******991 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
62453 |
Họ tên:
Vũ Trí Cường
Ngày sinh: 22/07/1991 CMND: 122***531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông- Hệ cao đẳng |
|
||||||||||||
62454 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Việt
Ngày sinh: 17/04/1963 Thẻ căn cước: 001******790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62455 |
Họ tên:
Phạm Văn Toàn
Ngày sinh: 20/04/1956 Thẻ căn cước: 036******748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
62456 |
Họ tên:
Trịnh Vĩnh Thanh
Ngày sinh: 08/08/1977 Thẻ căn cước: 001******299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông - cải tạo đất |
|
||||||||||||
62457 |
Họ tên:
Tống Bá Quyền
Ngày sinh: 12/04/1984 CMND: 111***738 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm |
|
||||||||||||
62458 |
Họ tên:
Đinh Thế Lâm
Ngày sinh: 16/09/1990 Thẻ căn cước: 038******284 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62459 |
Họ tên:
KIỀU ĐÌNH AN
Ngày sinh: 19/05/1989 Thẻ căn cước: 038******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện ngành Hệ thống điện |
|
||||||||||||
62460 |
Họ tên:
NGUYỄN TRỌNG VŨ
Ngày sinh: 08/10/1993 Thẻ căn cước: 038******963 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật điện - điện tử |
|