Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
63101 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Đan
Ngày sinh: 29/03/1982 CMND: 164***599 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ cơ khí |
|
||||||||||||
63102 |
Họ tên:
Trương Bá Chung
Ngày sinh: 09/03/1989 CMND: 173***755 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63103 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Hân
Ngày sinh: 11/03/1985 CMND: 240***363 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
63104 |
Họ tên:
Lê Gia Sơn
Ngày sinh: 13/03/1986 CMND: 225***082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
63105 |
Họ tên:
Đinh Văn Lượng
Ngày sinh: 27/10/1984 CMND: 162***770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đóng tàu thủy |
|
||||||||||||
63106 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Đạt
Ngày sinh: 20/03/1995 CMND: 225***569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
63107 |
Họ tên:
Phan Tuấn Nhi
Ngày sinh: 05/06/1991 CMND: 331***680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63108 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Luân
Ngày sinh: 12/07/1992 CMND: 186***688 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
63109 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cần
Ngày sinh: 16/09/1988 CMND: 186***733 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63110 |
Họ tên:
Vương Cam
Ngày sinh: 23/02/1987 CMND: 023***121 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử |
|
||||||||||||
63111 |
Họ tên:
Trần Hữu Thọ
Ngày sinh: 10/12/1986 CMND: 341***254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
63112 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Dũng
Ngày sinh: 12/07/1985 CMND: 230***642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63113 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Nguyên
Ngày sinh: 31/07/1994 CMND: 225***430 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
63114 |
Họ tên:
Trịnh Đức Thành
Ngày sinh: 21/03/1986 CMND: 240***833 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
63115 |
Họ tên:
Phan Thế Hiểu
Ngày sinh: 30/10/1991 CMND: 241***003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư vật liệu & cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
63116 |
Họ tên:
Lê Văn Thuận
Ngày sinh: 12/09/1989 CMND: 215***430 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63117 |
Họ tên:
Lê Văn Tây
Ngày sinh: 17/07/1988 CMND: 205***067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63118 |
Họ tên:
Dương Trường Sơn
Ngày sinh: 20/12/1991 Thẻ căn cước: 079******799 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cảng và công trình biển) |
|
||||||||||||
63119 |
Họ tên:
Mai Thành Lộc
Ngày sinh: 09/12/1989 Thẻ căn cước: 079******378 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng) |
|
||||||||||||
63120 |
Họ tên:
Đinh Văn Hiệu
Ngày sinh: 12/10/1994 CMND: 215***051 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|