Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
63181 |
Họ tên:
Dương Văn Hoàng
Ngày sinh: 05/09/1992 Thẻ căn cước: 044******964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
63182 |
Họ tên:
Trần Xuân Vũ
Ngày sinh: 03/12/1992 Thẻ căn cước: 034******864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
63183 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Duyên
Ngày sinh: 20/01/1990 CMND: 281***825 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
63184 |
Họ tên:
Phạm Văn Chương
Ngày sinh: 20/06/1985 CMND: 211***179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư – Điện – Điện tử |
|
||||||||||||
63185 |
Họ tên:
Phạm Hữu Cao
Ngày sinh: 06/06/1989 CMND: 186***373 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử |
|
||||||||||||
63186 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Nhân
Ngày sinh: 09/10/1992 CMND: 212***919 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
63187 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Hùng
Ngày sinh: 19/03/1992 CMND: 215***938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63188 |
Họ tên:
Trần Năng Thế
Ngày sinh: 28/10/1978 Thẻ căn cước: 034******954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
63189 |
Họ tên:
Phạm Văn Cường
Ngày sinh: 18/08/1972 CMND: 273***926 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
63190 |
Họ tên:
Phạm Thế Chuyền
Ngày sinh: 27/07/1968 CMND: 273***813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Công nghiệp |
|
||||||||||||
63191 |
Họ tên:
Lê Minh Đức
Ngày sinh: 09/11/1990 CMND: 186***531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63192 |
Họ tên:
Lê Văn Bình
Ngày sinh: 27/03/1992 Thẻ căn cước: 038******891 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – Thềm lục địa) |
|
||||||||||||
63193 |
Họ tên:
Nguyễn Như Hạnh
Ngày sinh: 05/10/1991 CMND: 183***065 Trình độ chuyên môn: KS KTXD Công trình GT |
|
||||||||||||
63194 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Xuân
Ngày sinh: 15/02/1984 CMND: 273***541 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63195 |
Họ tên:
Đặng Thị Thùy
Ngày sinh: 07/03/1990 CMND: 285***950 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
63196 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dũng
Ngày sinh: 15/06/1986 CMND: 285***680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63197 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Công
Ngày sinh: 20/11/1985 Thẻ căn cước: 049******178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63198 |
Họ tên:
Lê Minh Đại
Ngày sinh: 28/10/1983 Thẻ căn cước: 080******271 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
63199 |
Họ tên:
Trần Lý
Ngày sinh: 01/09/1948 Thẻ căn cước: 046******073 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - Xây dựng Nông Thôn |
|
||||||||||||
63200 |
Họ tên:
Phạm Vũ Trường
Ngày sinh: 18/10/1987 CMND: 212***249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống năng lượng |
|