Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
63281 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Miến
Ngày sinh: 03/06/1987 Thẻ căn cước: 031******156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
63282 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dương
Ngày sinh: 19/10/1975 Thẻ căn cước: 036******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vô tuyến điện và Thông tin liên lạc |
|
||||||||||||
63283 |
Họ tên:
Hà Đăng Thành
Ngày sinh: 25/10/1988 CMND: 131***882 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
63284 |
Họ tên:
Hoàng Kim Ngọc
Ngày sinh: 01/11/1990 Thẻ căn cước: 026******017 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế phát triển |
|
||||||||||||
63285 |
Họ tên:
Bùi Thị Ngọc Anh
Ngày sinh: 02/08/1990 Thẻ căn cước: 035******422 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
63286 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Thạch
Ngày sinh: 17/08/1987 Thẻ căn cước: 038******996 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc |
|
||||||||||||
63287 |
Họ tên:
Lâm Hoàng Ân
Ngày sinh: 12/09/1993 CMND: 301***054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử |
|
||||||||||||
63288 |
Họ tên:
Phạm Minh Thành
Ngày sinh: 24/03/1983 CMND: 250***529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
63289 |
Họ tên:
Võ Văn Vĩ
Ngày sinh: 15/04/1990 CMND: 371***759 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
63290 |
Họ tên:
Trần Văn Miên
Ngày sinh: 15/11/1986 CMND: 261***923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện – Điện tử |
|
||||||||||||
63291 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Oanh
Ngày sinh: 12/03/1992 CMND: 212***884 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
63292 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Long
Ngày sinh: 14/07/1991 CMND: 264***940 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Nhà Vật lý chuyên ngành: Nhà máy điện hạt nhân: thiết kế, vận hành và kỹ thuật |
|
||||||||||||
63293 |
Họ tên:
Trần Hoàng Vũ
Ngày sinh: 05/09/1988 CMND: 201***072 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng & Quản lý dự án |
|
||||||||||||
63294 |
Họ tên:
Bùi Minh Huệ Nhi
Ngày sinh: 07/09/1996 CMND: 025***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
63295 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Khương
Ngày sinh: 29/11/1981 Thẻ căn cước: 079******541 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng ngành Điện Lạnh |
|
||||||||||||
63296 |
Họ tên:
Trần Thị Ngoan
Ngày sinh: 03/03/1993 CMND: 381***251 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
63297 |
Họ tên:
Trần Thị Lan Chi
Ngày sinh: 25/02/1993 CMND: 212***285 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
63298 |
Họ tên:
Phạm Duy Tài
Ngày sinh: 25/12/1993 CMND: 261***958 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
63299 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Anh
Ngày sinh: 15/02/1992 CMND: 184***852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
63300 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Trung
Ngày sinh: 02/03/1988 Thẻ căn cước: 080******290 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
|