Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64301 |
Họ tên:
Võ Mạnh Cao
Ngày sinh: 21/04/1990 CMND: 186***706 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
64302 |
Họ tên:
Trần Văn Xinh
Ngày sinh: 12/03/1985 CMND: 215***281 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64303 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Dũng
Ngày sinh: 22/12/1986 CMND: 121***720 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
64304 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Trung
Ngày sinh: 16/05/1986 Thẻ căn cước: 017******036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64305 |
Họ tên:
Vũ Đức Doanh
Ngày sinh: 17/03/1985 Thẻ căn cước: 034******417 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật viễn thông |
|
||||||||||||
64306 |
Họ tên:
Phạm Nguyên Thịnh
Ngày sinh: 31/10/1984 CMND: 012***679 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
64307 |
Họ tên:
Trần Đức Công
Ngày sinh: 23/11/1985 CMND: 131***063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ thông tin |
|
||||||||||||
64308 |
Họ tên:
Lê Hồng Nhân
Ngày sinh: 16/09/1977 CMND: 272***787 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
64309 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Bình
Ngày sinh: 11/04/1987 CMND: 191***042 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoặc đô thị |
|
||||||||||||
64310 |
Họ tên:
Vũ Quý Quyền
Ngày sinh: 28/10/1977 Thẻ căn cước: 035******131 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (kiến trúc) |
|
||||||||||||
64311 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Lộc
Ngày sinh: 26/02/1989 Thẻ căn cước: 036******103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
|
||||||||||||
64312 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Dương
Ngày sinh: 21/02/1991 Thẻ căn cước: 001******161 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64313 |
Họ tên:
Lê Ngọc Tuân
Ngày sinh: 01/08/1982 CMND: 111***274 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
64314 |
Họ tên:
Lê Trung Hiếu
Ngày sinh: 15/05/1983 CMND: 281***157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64315 |
Họ tên:
Lê Tiến Kỳ
Ngày sinh: 11/03/1982 CMND: 063***516 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64316 |
Họ tên:
Nguyễn Chánh Giáo
Ngày sinh: 21/08/1988 CMND: 205***709 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64317 |
Họ tên:
Ngô Hùng Sơn
Ngày sinh: 02/11/1971 Thẻ căn cước: 027******335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử |
|
||||||||||||
64318 |
Họ tên:
Phan Văn Cường
Ngày sinh: 05/11/1985 CMND: 221***096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghiệp |
|
||||||||||||
64319 |
Họ tên:
Trần Văn Lập
Ngày sinh: 23/06/1977 Thẻ căn cước: 001******426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa - cung cấp điện |
|
||||||||||||
64320 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hưng
Ngày sinh: 04/09/1988 Thẻ căn cước: 001******740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|