Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64361 |
Họ tên:
Trần Ngọc Dũng
Ngày sinh: 12/12/1987 CMND: 162***959 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64362 |
Họ tên:
Cao Tuấn Dũng
Ngày sinh: 05/02/1988 Thẻ căn cước: 001******336 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ Thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64363 |
Họ tên:
Phùng Châu Thái Vương
Ngày sinh: 03/12/1993 CMND: 017***583 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
64364 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 20/12/1987 CMND: 121***555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64365 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tú
Ngày sinh: 26/08/1986 Thẻ căn cước: 001******800 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm |
|
||||||||||||
64366 |
Họ tên:
Phan Bá Minh
Ngày sinh: 28/02/1984 Thẻ căn cước: 026******312 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
64367 |
Họ tên:
Trần Thị Thanh Hà
Ngày sinh: 01/09/1962 Hộ chiếu: B44**031 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy Lợi |
|
||||||||||||
64368 |
Họ tên:
Phùng Gia Tú
Ngày sinh: 17/10/1984 Thẻ căn cước: 026******829 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64369 |
Họ tên:
Đào Quang Vinh
Ngày sinh: 10/11/1983 Thẻ căn cước: 001******830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
64370 |
Họ tên:
Nhữ Văn Khoa
Ngày sinh: 06/04/1983 Thẻ căn cước: 030******728 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cảng - Đường thủy |
|
||||||||||||
64371 |
Họ tên:
Trần Mạnh Hùng
Ngày sinh: 13/09/1994 CMND: 085***488 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
64372 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hách
Ngày sinh: 02/05/1990 CMND: 121***568 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64373 |
Họ tên:
Lê Quang Nghĩa
Ngày sinh: 07/05/1992 CMND: 017***862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64374 |
Họ tên:
Lưu Văn Hải
Ngày sinh: 20/10/1984 Thẻ căn cước: 001******321 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64375 |
Họ tên:
Hoàng Đình Anh
Ngày sinh: 07/06/1989 CMND: 173***684 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
64376 |
Họ tên:
Trịnh Văn Hoàn
Ngày sinh: 23/02/1988 Thẻ căn cước: 001******148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
64377 |
Họ tên:
Đặng Văn Cường
Ngày sinh: 11/05/1985 CMND: 186***126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
64378 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Hùng
Ngày sinh: 01/02/1984 Thẻ căn cước: 036******059 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
64379 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chí
Ngày sinh: 26/06/1981 Thẻ căn cước: 036******333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất công trình - Địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
64380 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phưởng
Ngày sinh: 21/10/1982 Thẻ căn cước: 036******301 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|