Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64381 |
Họ tên:
Đinh Mạnh Cường
Ngày sinh: 20/12/1980 Thẻ căn cước: 036******371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64382 |
Họ tên:
Bùi Quốc Huân
Ngày sinh: 15/11/1980 CMND: 113***319 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64383 |
Họ tên:
Lê Trung Nguyên
Ngày sinh: 06/06/1992 Thẻ căn cước: 037******947 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64384 |
Họ tên:
Phạm Xuân Hùng
Ngày sinh: 12/10/1991 Thẻ căn cước: 001******603 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64385 |
Họ tên:
Nguyễn Cảnh Trọng
Ngày sinh: 21/02/1994 CMND: 187***786 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64386 |
Họ tên:
Lê Văn Học
Ngày sinh: 30/12/1994 Thẻ căn cước: 036******527 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64387 |
Họ tên:
Kiều Văn Quỳnh
Ngày sinh: 25/05/1988 Thẻ căn cước: 001******434 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64388 |
Họ tên:
Trần Việt Sô
Ngày sinh: 12/10/1993 Thẻ căn cước: 034******100 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ |
|
||||||||||||
64389 |
Họ tên:
Trần Hữu Thảo
Ngày sinh: 26/07/1984 CMND: 131***254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
64390 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Thương
Ngày sinh: 23/08/1993 Thẻ căn cước: 001******309 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
64391 |
Họ tên:
Hà Việt Hùng
Ngày sinh: 18/01/1979 Thẻ căn cước: 001******884 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư Bản Đồ |
|
||||||||||||
64392 |
Họ tên:
Đỗ Văn Thao
Ngày sinh: 23/01/1994 CMND: 163***328 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64393 |
Họ tên:
Cầm Ngọc Thọ
Ngày sinh: 15/09/1990 CMND: 050***777 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
64394 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Luân
Ngày sinh: 16/07/1991 Thẻ căn cước: 031******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
64395 |
Họ tên:
Đỗ Nho Minh
Ngày sinh: 28/08/1992 Thẻ căn cước: 033******618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64396 |
Họ tên:
Trần Văn Ký
Ngày sinh: 29/08/1987 CMND: 186***357 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64397 |
Họ tên:
Bùi Xuân Tú
Ngày sinh: 31/07/1990 Thẻ căn cước: 036******156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64398 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Lin
Ngày sinh: 08/05/1992 CMND: 168***168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
64399 |
Họ tên:
Bùi Minh Tạo
Ngày sinh: 12/07/1993 Thẻ căn cước: 033******108 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64400 |
Họ tên:
Trần Mạnh Thắng
Ngày sinh: 19/09/1986 Thẻ căn cước: 035******217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|