Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64441 |
Họ tên:
Lê Thị Linh
Ngày sinh: 20/03/1992 CMND: 173***575 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64442 |
Họ tên:
Phạm Đình Thanh
Ngày sinh: 20/05/1970 CMND: 181***770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
64443 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Diễm
Ngày sinh: 01/02/1994 Thẻ căn cước: 033******454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64444 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thảo
Ngày sinh: 20/11/1987 Thẻ căn cước: 001******964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị |
|
||||||||||||
64445 |
Họ tên:
Lai Quốc Danh
Ngày sinh: 25/02/1984 CMND: 271***398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
64446 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Anh Minh
Ngày sinh: 09/08/1993 Thẻ căn cước: 001******652 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
64447 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 09/05/1995 CMND: 125***483 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64448 |
Họ tên:
Trần Khoa Hiếu
Ngày sinh: 20/07/1992 Thẻ căn cước: 001******562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64449 |
Họ tên:
Lê Hữu Tĩnh
Ngày sinh: 30/09/1993 CMND: 261***711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64450 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Hữu
Ngày sinh: 30/03/1985 Thẻ căn cước: 001******785 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng đường ô tô và sân bay – ngành Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64451 |
Họ tên:
Huỳnh Đằng Giang
Ngày sinh: 10/06/1982 CMND: 334***402 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Khí hóa - Cung cấp điện |
|
||||||||||||
64452 |
Họ tên:
Trương Quang Tuấn
Ngày sinh: 07/11/1983 CMND: 182***014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64453 |
Họ tên:
Sơn Na Ra Phi
Ngày sinh: 03/05/1983 CMND: 334***571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
64454 |
Họ tên:
Trần Văn Nghị
Ngày sinh: 21/08/1968 CMND: 334***314 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị |
|
||||||||||||
64455 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Anh
Ngày sinh: 30/03/1982 CMND: 361***245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
64456 |
Họ tên:
Đỗ Minh Thanh
Ngày sinh: 06/02/1980 Thẻ căn cước: 035******624 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường bộ (Xây dựng cầu - đường) |
|
||||||||||||
64457 |
Họ tên:
Võ Lê Quang Huy
Ngày sinh: 27/09/1993 CMND: 221***706 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
64458 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đông
Ngày sinh: 15/10/1990 CMND: 125***879 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
64459 |
Họ tên:
Đào Quốc Vấn
Ngày sinh: 12/12/1992 CMND: 212***799 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
64460 |
Họ tên:
Võ Thành Quân
Ngày sinh: 02/02/1995 CMND: 215***299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|