Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64461 |
Họ tên:
Phạm Hồng Trường
Ngày sinh: 29/09/1985 CMND: 012***571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
64462 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Hưng
Ngày sinh: 17/10/1991 CMND: 145***264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64463 |
Họ tên:
Hoàng Văn Đông
Ngày sinh: 06/10/1982 CMND: 121***061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
64464 |
Họ tên:
Phạm Duy Thành
Ngày sinh: 24/01/1983 Thẻ căn cước: 001******621 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
64465 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thiếu
Ngày sinh: 18/11/1977 Thẻ căn cước: 033******069 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
64466 |
Họ tên:
Ngô Tiến Trung
Ngày sinh: 28/09/1989 Thẻ căn cước: 038******524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64467 |
Họ tên:
Kiều Văn Hiến
Ngày sinh: 10/09/1986 Thẻ căn cước: 001******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
64468 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quảng
Ngày sinh: 22/07/1975 Thẻ căn cước: 001******373 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cảng Đường Thủy |
|
||||||||||||
64469 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bền
Ngày sinh: 16/02/1973 CMND: 011***906 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64470 |
Họ tên:
Hoàng Minh Thắng
Ngày sinh: 09/12/1962 CMND: 022***499 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
64471 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Bách
Ngày sinh: 01/07/1972 Thẻ căn cước: 001******018 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64472 |
Họ tên:
Đỗ Đức Thắng
Ngày sinh: 04/06/1982 Thẻ căn cước: 033******823 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
64473 |
Họ tên:
Hà Xuân Bình
Ngày sinh: 05/04/1984 CMND: 172***843 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64474 |
Họ tên:
Mai Văn Ngọ
Ngày sinh: 06/10/1990 Thẻ căn cước: 038******111 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64475 |
Họ tên:
Phạm Văn Hiếu
Ngày sinh: 01/04/1978 Thẻ căn cước: 036******155 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
64476 |
Họ tên:
Nghiêm Văn Vinh
Ngày sinh: 28/01/1987 CMND: 125***592 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ chế tạo máy |
|
||||||||||||
64477 |
Họ tên:
Dương Trường Xuân
Ngày sinh: 09/09/1995 CMND: 017***534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64478 |
Họ tên:
Lê Trọng Thái
Ngày sinh: 10/10/1963 Thẻ căn cước: 038******026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
64479 |
Họ tên:
Trần Văn Duy
Ngày sinh: 17/02/1988 CMND: 112***560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64480 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Bá
Ngày sinh: 22/02/1983 CMND: 121***654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|