Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64501 |
Họ tên:
Bùi Nguyên Thành
Ngày sinh: 28/01/1986 Thẻ căn cước: 001******846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
64502 |
Họ tên:
Đoàn Văn Khôi
Ngày sinh: 18/02/1983 Thẻ căn cước: 030******528 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Công Trình Biển -Dầu Khí |
|
||||||||||||
64503 |
Họ tên:
Triệu An Huy
Ngày sinh: 12/07/1987 CMND: 082***450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
64504 |
Họ tên:
Phùng Văn Thế
Ngày sinh: 15/11/1991 CMND: 163***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64505 |
Họ tên:
Vũ Văn Tài
Ngày sinh: 18/08/1987 Thẻ căn cước: 026******363 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64506 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tiến
Ngày sinh: 07/10/1986 Thẻ căn cước: 026******459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64507 |
Họ tên:
Dương Trí Thức
Ngày sinh: 20/09/1972 Thẻ căn cước: 042******612 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
64508 |
Họ tên:
Phạm Cao Tuyên
Ngày sinh: 04/09/1986 Thẻ căn cước: 037******088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64509 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Toàn
Ngày sinh: 02/06/1995 Thẻ căn cước: 036******246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64510 |
Họ tên:
Trần Đạo Thược
Ngày sinh: 31/01/1988 Thẻ căn cước: 036******008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
64511 |
Họ tên:
Trần Trung Hiếu
Ngày sinh: 27/04/1991 CMND: 162***571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
64512 |
Họ tên:
Trần Quang Trung
Ngày sinh: 07/08/1976 CMND: 101***592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64513 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Hà
Ngày sinh: 09/02/1979 CMND: 011***188 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64514 |
Họ tên:
Đàm Đình Huynh
Ngày sinh: 10/10/1988 Thẻ căn cước: 036******894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64515 |
Họ tên:
Trịnh Duy Sảo
Ngày sinh: 26/06/1988 Thẻ căn cước: 038******481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Kỹ thuật Đô thị |
|
||||||||||||
64516 |
Họ tên:
Đỗ Đại Chiến
Ngày sinh: 13/03/1985 Thẻ căn cước: 036******506 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - đường |
|
||||||||||||
64517 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hiểu
Ngày sinh: 20/09/1980 Thẻ căn cước: 036******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64518 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Phương
Ngày sinh: 25/12/1984 Thẻ căn cước: 036******812 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Nhiệt -lạnh |
|
||||||||||||
64519 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tấn
Ngày sinh: 21/03/1988 CMND: 012***635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
64520 |
Họ tên:
Trần Lê Trung
Ngày sinh: 17/06/1980 Thẻ căn cước: 034******372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|