Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64521 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Hà
Ngày sinh: 09/02/1979 CMND: 011***188 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64522 |
Họ tên:
Đàm Đình Huynh
Ngày sinh: 10/10/1988 Thẻ căn cước: 036******894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64523 |
Họ tên:
Trịnh Duy Sảo
Ngày sinh: 26/06/1988 Thẻ căn cước: 038******481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Kỹ thuật Đô thị |
|
||||||||||||
64524 |
Họ tên:
Đỗ Đại Chiến
Ngày sinh: 13/03/1985 Thẻ căn cước: 036******506 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - đường |
|
||||||||||||
64525 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hiểu
Ngày sinh: 20/09/1980 Thẻ căn cước: 036******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64526 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Phương
Ngày sinh: 25/12/1984 Thẻ căn cước: 036******812 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Nhiệt -lạnh |
|
||||||||||||
64527 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tấn
Ngày sinh: 21/03/1988 CMND: 012***635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
64528 |
Họ tên:
Trần Lê Trung
Ngày sinh: 17/06/1980 Thẻ căn cước: 034******372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
64529 |
Họ tên:
Lưu Văn Cường
Ngày sinh: 07/03/1988 Thẻ căn cước: 038******691 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
|
||||||||||||
64530 |
Họ tên:
Trần Văn Quỳnh
Ngày sinh: 04/10/1989 Thẻ căn cước: 036******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
64531 |
Họ tên:
Đặng Hoàng Đông
Ngày sinh: 08/09/1983 Thẻ căn cước: 001******554 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
64532 |
Họ tên:
Lê Ngọc Huy
Ngày sinh: 25/07/1994 CMND: 132***029 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện hạt nhân |
|
||||||||||||
64533 |
Họ tên:
Lê Hữu Tài
Ngày sinh: 06/03/1993 CMND: 261***642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64534 |
Họ tên:
Trần Phúc Thắng
Ngày sinh: 26/01/1978 Thẻ căn cước: 001******945 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64535 |
Họ tên:
Nguyễn Tùng Ngọc
Ngày sinh: 18/03/1971 Thẻ căn cước: 034******046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64536 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Cẩn
Ngày sinh: 25/05/1986 CMND: 121***699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử |
|
||||||||||||
64537 |
Họ tên:
Mạc Duy Dương
Ngày sinh: 05/09/1995 CMND: 142***066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64538 |
Họ tên:
Mạc Duy Tuyên
Ngày sinh: 05/09/1995 CMND: 142***068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64539 |
Họ tên:
Lê Hữu Nguyên
Ngày sinh: 10/03/1993 CMND: 186***305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64540 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tú
Ngày sinh: 11/01/1992 CMND: 312***540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - Vật liệu xây dựng |
|