Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67261 |
Họ tên:
Đặng Thanh Hoàn
Ngày sinh: 23/07/1993 CMND: 040***429 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý đất đai |
|
||||||||||||
67262 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Dương
Ngày sinh: 10/08/1990 CMND: 040***344 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67263 |
Họ tên:
Tòng Văn Chung
Ngày sinh: 01/05/1994 CMND: 040***205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
67264 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Hồng
Ngày sinh: 27/05/1989 CMND: 040***095 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
67265 |
Họ tên:
Phùng Bá Hữu
Ngày sinh: 02/09/1987 CMND: 040***309 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67266 |
Họ tên:
Phan Văn Vượng
Ngày sinh: 30/05/1976 CMND: 040***706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
67267 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Bắc
Ngày sinh: 20/09/1980 Thẻ căn cước: 034******503 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67268 |
Họ tên:
Vương Đức Thắng
Ngày sinh: 03/07/1977 Thẻ căn cước: 001******316 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
67269 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thắng
Ngày sinh: 02/09/1979 Thẻ căn cước: 025******456 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67270 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệu
Ngày sinh: 10/05/1981 CMND: 040***626 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
67271 |
Họ tên:
Trần Viết Hậu
Ngày sinh: 02/09/1957 Thẻ căn cước: 034******390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
67272 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Chuẩn
Ngày sinh: 07/02/1990 CMND: 040***263 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67273 |
Họ tên:
Vũ Văn Tiến
Ngày sinh: 23/10/1990 CMND: 040***172 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
67274 |
Họ tên:
Đào Quang Trung
Ngày sinh: 27/11/1991 CMND: 040***287 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
67275 |
Họ tên:
LÊ NGÔ THÀNH NHÂN
Ngày sinh: 28/05/1981 CMND: 023***440 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
67276 |
Họ tên:
Lê Nguyễn Thu Trang
Ngày sinh: 10/08/1977 CMND: 271***114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD |
|
||||||||||||
67277 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Phụng
Ngày sinh: 27/12/1987 CMND: 215***901 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
67278 |
Họ tên:
Hoàng Trọng Vũ Văn
Ngày sinh: 23/12/1977 CMND: 271***527 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
67279 |
Họ tên:
Lê Đình Thiện
Ngày sinh: 03/04/1985 CMND: 271***047 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng Cầu - đường bộ |
|
||||||||||||
67280 |
Họ tên:
Dương Duy Tuấn Anh
Ngày sinh: 16/12/1992 CMND: 272***244 Trình độ chuyên môn: KS KTXD Công trình GT |
|