Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
72941 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Luân
Ngày sinh: 25/10/1992 CMND: 031***794 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72942 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Anh
Ngày sinh: 23/01/1985 Thẻ căn cước: 031******460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
72943 |
Họ tên:
Vũ Quyết
Ngày sinh: 29/08/1982 CMND: 032***229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72944 |
Họ tên:
Hoàng Chí Dũng
Ngày sinh: 19/09/1980 CMND: 031***121 Trình độ chuyên môn: Kiến Trúc sư |
|
||||||||||||
72945 |
Họ tên:
Đặng Quang Thắng
Ngày sinh: 03/06/1987 CMND: 060***534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật an toàn hàng hải |
|
||||||||||||
72946 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngày sinh: 14/10/1991 CMND: 031***735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72947 |
Họ tên:
Tô Thị Lan Hương
Ngày sinh: 16/07/1993 Thẻ căn cước: 031******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72948 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tùng
Ngày sinh: 18/10/1990 CMND: 142***448 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
72949 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thi
Ngày sinh: 04/01/1982 Thẻ căn cước: 030******520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72950 |
Họ tên:
Vũ Duy Khánh
Ngày sinh: 18/10/1986 Thẻ căn cước: 031******511 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
72951 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Đức
Ngày sinh: 24/06/1984 Thẻ căn cước: 035******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư An toàn đường thủy |
|
||||||||||||
72952 |
Họ tên:
Trần Văn Thắng
Ngày sinh: 06/04/1987 Thẻ căn cước: 031******185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa mỏ - Công trình |
|
||||||||||||
72953 |
Họ tên:
Vũ Hà An
Ngày sinh: 21/06/1977 Thẻ căn cước: 035******132 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
|
||||||||||||
72954 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hiệp
Ngày sinh: 19/01/1985 Thẻ căn cước: 031******601 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
72955 |
Họ tên:
Phạm Quang Thắng
Ngày sinh: 18/12/1986 Thẻ căn cước: 031******677 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
72956 |
Họ tên:
Tạ Thị Hường
Ngày sinh: 20/08/1987 Thẻ căn cước: 031******772 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72957 |
Họ tên:
Vũ Đức In
Ngày sinh: 03/11/1985 CMND: 031***395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa |
|
||||||||||||
72958 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Huyền
Ngày sinh: 20/11/1996 Thẻ căn cước: 031******888 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
72959 |
Họ tên:
Vũ Hồng Phong
Ngày sinh: 18/06/1975 Thẻ căn cước: 001******562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72960 |
Họ tên:
Lê Bách Cương
Ngày sinh: 28/04/1977 CMND: 031***613 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa |
|