Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73101 |
Họ tên:
Phùng Gia Lương
Ngày sinh: 02/10/1979 CMND: 135***572 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73102 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Năng
Ngày sinh: 17/10/1982 CMND: 131***038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73103 |
Họ tên:
Lưu Quang Khanh
Ngày sinh: 31/07/1979 CMND: 132***138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73104 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Hải
Ngày sinh: 16/01/1985 Thẻ căn cước: 025******182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73105 |
Họ tên:
Phùng Cảnh Hưng
Ngày sinh: 19/04/1982 CMND: 131***155 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
73106 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Linh
Ngày sinh: 20/11/1992 CMND: 135***134 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73107 |
Họ tên:
Trần Mạnh Hùng
Ngày sinh: 22/04/1981 CMND: 131***645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73108 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dũng
Ngày sinh: 01/03/1979 CMND: 131***112 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
73109 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đông
Ngày sinh: 10/10/1978 Thẻ căn cước: 026******179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73110 |
Họ tên:
Phạm Quang Hải
Ngày sinh: 22/08/1979 Thẻ căn cước: 001******442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế |
|
||||||||||||
73111 |
Họ tên:
Dương Ngọc Linh
Ngày sinh: 27/04/1984 Thẻ căn cước: 038******426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
73112 |
Họ tên:
Lê Quyết Thắng
Ngày sinh: 16/08/1966 Thẻ căn cước: 109******159 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
73113 |
Họ tên:
Vũ Bá Thành
Ngày sinh: 24/08/1984 CMND: 131***545 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cơ khí lắp đặt và điều khiển công trình |
|
||||||||||||
73114 |
Họ tên:
Lê Quang Thanh
Ngày sinh: 02/04/1970 CMND: 130***984 Trình độ chuyên môn: Đại học - tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
73115 |
Họ tên:
Nguyễn Hà Giang
Ngày sinh: 20/09/1988 CMND: 131***589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73116 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 25/10/1984 CMND: 131***061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ giớí hóa xây dựng giao thông |
|
||||||||||||
73117 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Trang
Ngày sinh: 20/02/1993 CMND: 132***642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73118 |
Họ tên:
Hoàng Văn Công
Ngày sinh: 04/09/1985 CMND: 131***521 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
73119 |
Họ tên:
Bùi Thanh Tùng
Ngày sinh: 30/12/1983 CMND: 131***973 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
73120 |
Họ tên:
Nguyễn Công Vui
Ngày sinh: 10/03/1984 CMND: 131***027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|