Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73121 |
Họ tên:
Ngô Thế Hòa
Ngày sinh: 23/03/1983 Thẻ căn cước: 037083000758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
73122 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Chiến
Ngày sinh: 03/09/1988 Thẻ căn cước: 037088000354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73123 |
Họ tên:
Đỗ Thái Ngọc
Ngày sinh: 01/01/1985 CMND: 164218276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư- xây dựng công trình |
|
||||||||||||
73124 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Ánh
Ngày sinh: 25/09/1982 CMND: 164121480 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
73125 |
Họ tên:
Lê Quốc Hưng
Ngày sinh: 28/05/1988 CMND: 164246938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông công chính - xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73126 |
Họ tên:
Phạm Thế Ninh
Ngày sinh: 26/08/1982 Thẻ căn cước: 037082001080 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73127 |
Họ tên:
Trần Châu Phúc
Ngày sinh: 29/01/1981 CMND: 211689651 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
73128 |
Họ tên:
Trương Thị Ẩn
Ngày sinh: 10/08/1984 CMND: 211715712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
73129 |
Họ tên:
Phạm Sỹ Duy Nhân
Ngày sinh: 24/06/1982 CMND: 211753435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường |
|
||||||||||||
73130 |
Họ tên:
Ngô Quang Thắng
Ngày sinh: 25/05/1989 CMND: 215190406 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73131 |
Họ tên:
Từ Tôn Tẫn
Ngày sinh: 06/11/1980 CMND: 211645859 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ QH&QL tài nguyên nước |
|
||||||||||||
73132 |
Họ tên:
Trần Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 21/08/1991 CMND: 230817692 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
73133 |
Họ tên:
Đỗ Đình Thử
Ngày sinh: 24/08/1983 CMND: 211828088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73134 |
Họ tên:
Phạm Kinh Kha
Ngày sinh: 02/06/1983 CMND: 211770597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xd dân dụng và CN |
|
||||||||||||
73135 |
Họ tên:
Huỳnh Quang Tuấn
Ngày sinh: 17/04/1983 CMND: 211827914 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
73136 |
Họ tên:
Lê Anh Vũ
Ngày sinh: 02/02/1985 CMND: 215002033 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
73137 |
Họ tên:
Trần Bùi Ý Nhi
Ngày sinh: 09/07/1984 CMND: 211853815 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
73138 |
Họ tên:
Võ Trương Trung Tuyến
Ngày sinh: 29/03/1988 CMND: 215067343 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
73139 |
Họ tên:
Lê Tuấn Quý
Ngày sinh: 10/01/1983 CMND: 211783082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
73140 |
Họ tên:
Trương Ngọc Tùng
Ngày sinh: 10/09/1982 CMND: 211717417 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|