Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73181 |
Họ tên:
LÊ HOÀNG TRỌNG QUỐC
Ngày sinh: 01/01/1983 CMND: 365***684 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
73182 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Phương
Ngày sinh: 25/10/1982 CMND: 351***188 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73183 |
Họ tên:
Bùi Thị Thúy Sang
Ngày sinh: 29/09/1994 CMND: 352***186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng (Quản lý dự án xây dựng) |
|
||||||||||||
73184 |
Họ tên:
Đinh Viết Tuấn
Ngày sinh: 14/09/1980 Thẻ căn cước: 075******570 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) |
|
||||||||||||
73185 |
Họ tên:
Đinh Thành Đô
Ngày sinh: 31/12/1970 CMND: 022***715 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
73186 |
Họ tên:
Trần Minh Niệm
Ngày sinh: 18/05/1990 CMND: 215***917 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
73187 |
Họ tên:
Phạm Quang Giáp
Ngày sinh: 06/05/1994 CMND: 184***522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
73188 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hưng
Ngày sinh: 07/07/1987 CMND: 212***870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình giao thông thành phố (Xây dựng Cầu - Đường) |
|
||||||||||||
73189 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Trang Đài
Ngày sinh: 17/09/1990 Thẻ căn cước: 087******097 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
73190 |
Họ tên:
Quảng Thị Thu Nhiên
Ngày sinh: 16/07/1992 CMND: 264***276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
73191 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 31/12/1991 CMND: 215***509 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiêp |
|
||||||||||||
73192 |
Họ tên:
Sử Thị Bích Như
Ngày sinh: 21/07/1994 CMND: 264***776 Trình độ chuyên môn: CĐ Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
73193 |
Họ tên:
Lê Đình Quang
Ngày sinh: 20/03/1990 CMND: 024***768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73194 |
Họ tên:
Lê Quang Phúc
Ngày sinh: 20/01/1989 Thẻ căn cước: 058******029 Trình độ chuyên môn: CĐ Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73195 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Cảnh
Ngày sinh: 05/05/1992 CMND: 212***618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Tự động hóa) |
|
||||||||||||
73196 |
Họ tên:
Võ Tấn Sơn
Ngày sinh: 06/02/1984 CMND: 025***619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
73197 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Vĩ
Ngày sinh: 14/04/1985 CMND: 212***333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
73198 |
Họ tên:
Đặng Minh Đoan
Ngày sinh: 15/10/1991 CMND: 225***627 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ điện tự động |
|
||||||||||||
73199 |
Họ tên:
Đặng Quốc Tiến
Ngày sinh: 27/01/1989 CMND: 212***575 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73200 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 19/05/1990 CMND: 215***564 Trình độ chuyên môn: CĐ Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|