Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73201 |
Họ tên:
Huỳnh Thị Hoanh
Ngày sinh: 26/08/1983 CMND: 212***889 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
73202 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Gia Thịnh
Ngày sinh: 28/09/1989 CMND: 271***410 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73203 |
Họ tên:
Mã Văn Huy
Ngày sinh: 10/02/1985 CMND: 281***220 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
73204 |
Họ tên:
Hứa Huy Hoàng
Ngày sinh: 04/08/1991 CMND: 321***727 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
73205 |
Họ tên:
Võ Văn Thông
Ngày sinh: 05/06/1984 CMND: 191***563 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73206 |
Họ tên:
Đỗ Trung Thiện
Ngày sinh: 01/10/1990 CMND: 312***517 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73207 |
Họ tên:
Quách Văn Toàn
Ngày sinh: 08/09/1991 CMND: 215***383 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73208 |
Họ tên:
Lâm Phước Thịnh
Ngày sinh: 06/01/1994 CMND: 385***365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73209 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Nam
Ngày sinh: 08/08/1982 CMND: 281***422 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
73210 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tấn
Ngày sinh: 25/09/1994 CMND: 225***054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
73211 |
Họ tên:
Trần Trọng Đức Thiện
Ngày sinh: 09/11/1981 CMND: 023***218 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
73212 |
Họ tên:
Cao Ngọc Thái Bảo
Ngày sinh: 10/11/1979 CMND: 025***711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp Thạc sĩ Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73213 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Chương
Ngày sinh: 21/10/1969 CMND: 022***984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
73214 |
Họ tên:
Trần Công Vinh
Ngày sinh: 18/10/1979 Thẻ căn cước: 072******036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng) |
|
||||||||||||
73215 |
Họ tên:
Lê Thanh Sơn
Ngày sinh: 02/08/1992 CMND: 212***229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
73216 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Huy
Ngày sinh: 26/09/1984 CMND: 362***712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu hầm Thạc sĩ xây dựng cầu hầm |
|
||||||||||||
73217 |
Họ tên:
Đinh Bá Thanh
Ngày sinh: 10/10/1987 Thẻ căn cước: 052******323 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73218 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Huy
Ngày sinh: 03/04/1991 CMND: 261***325 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
73219 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuệ
Ngày sinh: 07/03/1982 Thẻ căn cước: 052******373 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
73220 |
Họ tên:
Nguyễn Đại Phước
Ngày sinh: 16/04/1991 Thẻ căn cước: 049******014 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|