Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
73241 Họ tên: Nguyễn Văn Hai
Ngày sinh: 19/07/1986
Thẻ căn cước: 001******727
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình - Cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00110097 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 28/10/2025
73242 Họ tên: Nguyễn Ngọc Quân
Ngày sinh: 02/08/1981
Thẻ căn cước: 025******396
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00110096 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án III 28/10/2025
73243 Họ tên: Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 09/12/1976
Thẻ căn cước: 001******676
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00110095 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 28/10/2025
73244 Họ tên: Nguyễn Hữu Quảng
Ngày sinh: 21/08/1968
Thẻ căn cước: 026******131
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00110094 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 28/10/2025
73245 Họ tên: Nguyễn Cao Chí
Ngày sinh: 29/07/1982
CMND: 013***668
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00110093 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 28/10/2025
73246 Họ tên: Lê Long Viên
Ngày sinh: 04/06/1978
CMND: 011***067
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00110092 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 28/10/2025
73247 Họ tên: Hồ Sỹ Ân
Ngày sinh: 19/08/1979
CMND: 013***210
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00110091 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 28/10/2025
73248 Họ tên: Đỗ Hữu Tài
Ngày sinh: 10/08/1984
CMND: 013***910
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00110090 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 28/10/2025
73249 Họ tên: Đỗ Hồng Việt
Ngày sinh: 31/07/1985
CMND: 111***132
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp, thoát nước
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00110089 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 28/10/2025
73250 Họ tên: Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 15/02/1986
CMND: 225***289
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00110088 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông III 28/10/2025
HNT-00110088 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông II 28/01/2027
73251 Họ tên: Nguyễn Huỳnh Công Đức
Ngày sinh: 14/08/1992
CMND: 273***189
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý đất đai
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00110087 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình III 28/10/2025
73252 Họ tên: Lương Sơn Hải
Ngày sinh: 30/12/1987
CMND: 060***500
Trình độ chuyên môn: KS-Trắc địa
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
YEB-00110086 Khảo sát xây dựng - địa hình II 03/12/2025
73253 Họ tên: Đặng Tuấn Anh
Ngày sinh: 25/07/1980
CMND: 060***572
Trình độ chuyên môn: KTS
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
YEB-00110085 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế Quy hoạch xây dựng II 03/12/2025
YEB-00110085 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 03/12/2025
73254 Họ tên: Phạm Văn Toàn
Ngày sinh: 27/08/1969
CMND: 060***984
Trình độ chuyên môn: KSXD
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
YEB-00110084 Giám sát thi công xây dựng công trình - DD&CN II 03/12/2025
YEB-00110084 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu DD&CN II 03/12/2025
73255 Họ tên: Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 04/12/1979
CMND: 013***999
Trình độ chuyên môn: KTS
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
YEB-00110083 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế Quy hoạch xây dựng II 03/12/2025
YEB-00110083 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 03/12/2025
73256 Họ tên: Vương Quý Tôn
Ngày sinh: 21/10/1993
CMND: 125***279
Trình độ chuyên môn: KS-KT điện, điện tử
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
YEB-00110082 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Lắp đặt thiết bị vào công trình III 03/12/2025
73257 Họ tên: Nguyễn Văn Khang
Ngày sinh: 09/03/1984
CMND: 186***701
Trình độ chuyên môn: TC- Xây lắp điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
YEB-00110081 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Lắp đặt thiết bị vào công trình III 03/12/2025
73258 Họ tên: Phạm Văn Trung
Ngày sinh: 01/05/1990
CMND: 163***911
Trình độ chuyên môn: KS-KT điện, điện tử
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
YEB-00110080 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Lắp đặt thiết bị vào công trình III 03/12/2025
73259 Họ tên: Nguyễn Tuấn Hiệp
Ngày sinh: 10/05/1989
Thẻ căn cước: 036******055
Trình độ chuyên môn: CĐ-CNKT điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
YEB-00110079 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Lắp đặt thiết bị vào công trình III 03/12/2025
73260 Họ tên: Trần Văn Quỳnh
Ngày sinh: 08/01/1979
Thẻ căn cước: 037******086
Trình độ chuyên môn: KS- Xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
YEB-00110078 Giám sát thi công xây dựng công trình - DD-CN&HTKT II 03/12/2025
YEB-00110078 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giao thông (đường bộ) II 03/12/2025
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn