Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73241 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hai
Ngày sinh: 19/07/1986 Thẻ căn cước: 001******727 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình - Cầu đường |
|
||||||||||||
73242 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Quân
Ngày sinh: 02/08/1981 Thẻ căn cước: 025******396 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
73243 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 09/12/1976 Thẻ căn cước: 001******676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73244 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Quảng
Ngày sinh: 21/08/1968 Thẻ căn cước: 026******131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
73245 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Chí
Ngày sinh: 29/07/1982 CMND: 013***668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73246 |
Họ tên:
Lê Long Viên
Ngày sinh: 04/06/1978 CMND: 011***067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73247 |
Họ tên:
Hồ Sỹ Ân
Ngày sinh: 19/08/1979 CMND: 013***210 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73248 |
Họ tên:
Đỗ Hữu Tài
Ngày sinh: 10/08/1984 CMND: 013***910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
73249 |
Họ tên:
Đỗ Hồng Việt
Ngày sinh: 31/07/1985 CMND: 111***132 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp, thoát nước |
|
||||||||||||
73250 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 15/02/1986 CMND: 225***289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73251 |
Họ tên:
Nguyễn Huỳnh Công Đức
Ngày sinh: 14/08/1992 CMND: 273***189 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý đất đai |
|
||||||||||||
73252 |
Họ tên:
Lương Sơn Hải
Ngày sinh: 30/12/1987 CMND: 060***500 Trình độ chuyên môn: KS-Trắc địa |
|
||||||||||||
73253 |
Họ tên:
Đặng Tuấn Anh
Ngày sinh: 25/07/1980 CMND: 060***572 Trình độ chuyên môn: KTS |
|
||||||||||||
73254 |
Họ tên:
Phạm Văn Toàn
Ngày sinh: 27/08/1969 CMND: 060***984 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
73255 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 04/12/1979 CMND: 013***999 Trình độ chuyên môn: KTS |
|
||||||||||||
73256 |
Họ tên:
Vương Quý Tôn
Ngày sinh: 21/10/1993 CMND: 125***279 Trình độ chuyên môn: KS-KT điện, điện tử |
|
||||||||||||
73257 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khang
Ngày sinh: 09/03/1984 CMND: 186***701 Trình độ chuyên môn: TC- Xây lắp điện |
|
||||||||||||
73258 |
Họ tên:
Phạm Văn Trung
Ngày sinh: 01/05/1990 CMND: 163***911 Trình độ chuyên môn: KS-KT điện, điện tử |
|
||||||||||||
73259 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Hiệp
Ngày sinh: 10/05/1989 Thẻ căn cước: 036******055 Trình độ chuyên môn: CĐ-CNKT điện |
|
||||||||||||
73260 |
Họ tên:
Trần Văn Quỳnh
Ngày sinh: 08/01/1979 Thẻ căn cước: 037******086 Trình độ chuyên môn: KS- Xây dựng |
|