Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73281 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Sơn
Ngày sinh: 13/03/1968 CMND: 011***710 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng thuỷ lợi |
|
||||||||||||
73282 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phúc
Ngày sinh: 04/07/1987 CMND: 186***619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
73283 |
Họ tên:
Nguyễn Công Mạnh
Ngày sinh: 03/07/1988 CMND: 241***885 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73284 |
Họ tên:
Trần Văn Hùng
Ngày sinh: 20/10/1970 CMND: 135***019 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
73285 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Quân
Ngày sinh: 30/06/1990 Thẻ căn cước: 001******714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73286 |
Họ tên:
Vũ Văn Hiếu
Ngày sinh: 09/08/1990 CMND: 125***577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73287 |
Họ tên:
Lê Minh Nhựt
Ngày sinh: 18/05/1986 Thẻ căn cước: 075******839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73288 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 18/11/1987 CMND: 281***967 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Dân dụng & Công nghiệp) |
|
||||||||||||
73289 |
Họ tên:
Tô Bá Quyết
Ngày sinh: 20/09/1987 CMND: 186***819 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
73290 |
Họ tên:
Nguyễn Châu Vĩnh
Ngày sinh: 10/12/1987 CMND: 205***766 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
|
||||||||||||
73291 |
Họ tên:
Trần Thanh Sang
Ngày sinh: 24/04/1993 CMND: 215***411 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
73292 |
Họ tên:
Trần Anh Phương
Ngày sinh: 02/11/1991 CMND: 212***931 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt – điện lạnh |
|
||||||||||||
73293 |
Họ tên:
Cao Tiến Đường
Ngày sinh: 05/09/1991 CMND: 187***031 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
73294 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Tình
Ngày sinh: 15/08/1983 CMND: 131***012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
73295 |
Họ tên:
Kiều Duy Hiếu
Ngày sinh: 04/08/1991 Thẻ căn cước: 001******303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
73296 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 16/07/1982 CMND: 017***810 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
73297 |
Họ tên:
Phạm Thị Thu Phương
Ngày sinh: 13/01/1980 CMND: 111***966 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp |
|
||||||||||||
73298 |
Họ tên:
Bùi Tiến Đạt
Ngày sinh: 21/05/1990 CMND: 013***500 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
73299 |
Họ tên:
Lê Văn Thái
Ngày sinh: 02/03/1980 CMND: 370***831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
73300 |
Họ tên:
Bùi Mạnh Chiến
Ngày sinh: 28/05/1986 Thẻ căn cước: 025******082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điều khiển và tự động hóa |
|