Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
75581 |
Họ tên:
Lê Văn Hiếu
Ngày sinh: 31/08/1992 CMND: 017***141 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật công trình thủy |
|
||||||||||||
75582 |
Họ tên:
Ngô Văn Tài
Ngày sinh: 08/12/1992 CMND: 151***964 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật công trình thủy |
|
||||||||||||
75583 |
Họ tên:
Trần Ngọc Hải
Ngày sinh: 30/03/1993 CMND: 163***874 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75584 |
Họ tên:
Vũ Văn Thụ
Ngày sinh: 16/11/1993 CMND: 163***804 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75585 |
Họ tên:
Trần Viết Nam
Ngày sinh: 13/01/1992 CMND: 163***321 Trình độ chuyên môn: Đại học- Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
75586 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hoan
Ngày sinh: 04/06/1960 Thẻ căn cước: 022******910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị ngành GT, SN, QH |
|
||||||||||||
75587 |
Họ tên:
An Văn Cường
Ngày sinh: 18/03/1985 Thẻ căn cước: 030******467 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
75588 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hùng
Ngày sinh: 28/10/1982 Thẻ căn cước: 030******820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
75589 |
Họ tên:
Phạm Thanh Bình
Ngày sinh: 13/12/1969 CMND: 101***038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75590 |
Họ tên:
Phạm Thế Phi
Ngày sinh: 10/11/1963 CMND: 101***287 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác lộ thiên |
|
||||||||||||
75591 |
Họ tên:
Lê Thanh Tùng
Ngày sinh: 01/05/1980 Thẻ căn cước: 022******239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
75592 |
Họ tên:
Nguyễn Phi Khanh
Ngày sinh: 04/12/1982 CMND: 100***412 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75593 |
Họ tên:
Phùng Đức Hiến
Ngày sinh: 15/12/1978 Thẻ căn cước: 022******338 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa mỏ |
|
||||||||||||
75594 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Trung
Ngày sinh: 21/07/1984 Thẻ căn cước: 022******466 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ, kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
75595 |
Họ tên:
Nguyễn Phương Thảo
Ngày sinh: 22/09/1980 CMND: 012***337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Môi trường nước - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
75596 |
Họ tên:
Hồ Đức Anh
Ngày sinh: 20/04/1991 Thẻ căn cước: 022******751 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện điện tử |
|
||||||||||||
75597 |
Họ tên:
Trần Xuân Thủy
Ngày sinh: 02/03/1988 Thẻ căn cước: 022******242 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp và Dân dụng |
|
||||||||||||
75598 |
Họ tên:
Phạm Văn Hồi
Ngày sinh: 14/11/1990 CMND: 151***658 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
75599 |
Họ tên:
Trịnh Hữu Văn
Ngày sinh: 19/06/1981 Thẻ căn cước: 022******811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
75600 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 10/12/1991 Thẻ căn cước: 022******222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|