Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
75601 Họ tên: Hoàng Văn Ngọc
Ngày sinh: 26/09/1992
CMND: 101***296
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107589 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107589 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75602 Họ tên: Nguyễn Duy Nam
Ngày sinh: 15/04/1989
Thẻ căn cước: 034******923
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107588 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75603 Họ tên: Bùi Quang Nghĩa
Ngày sinh: 02/02/1991
CMND: 101***441
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107587 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107587 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75604 Họ tên: Nguyễn Quý Đại
Ngày sinh: 06/02/1985
Thẻ căn cước: 022******332
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107586 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107586 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75605 Họ tên: Đào Đức Mạnh
Ngày sinh: 10/10/1986
Thẻ căn cước: 033******930
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107585 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107585 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75606 Họ tên: Lương Thanh Đức
Ngày sinh: 01/09/1994
CMND: 151***223
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107584 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107584 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75607 Họ tên: Lưu Ngọc Sơn
Ngày sinh: 19/11/1993
Thẻ căn cước: 022******563
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107583 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107583 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75608 Họ tên: Nguyễn Văn Quân
Ngày sinh: 05/07/1984
Thẻ căn cước: 030******642
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107582 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107582 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75609 Họ tên: Phạm Hồng Thái
Ngày sinh: 03/03/1988
Thẻ căn cước: 022******370
Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107581 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình III 03/11/2025
QNI-00107581 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75610 Họ tên: Ngô Quang Hoằng
Ngày sinh: 20/02/1990
Thẻ căn cước: 034******151
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107580 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107580 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75611 Họ tên: Vũ Văn Mậu
Ngày sinh: 10/05/1987
Thẻ căn cước: 033******393
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107579 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107579 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75612 Họ tên: Đỗ Quý Thiết
Ngày sinh: 06/04/1987
Thẻ căn cước: 022******090
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ hàn
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107578 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107578 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75613 Họ tên: Hoàng Văn Khoát
Ngày sinh: 24/09/1988
Thẻ căn cước: 030******199
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107577 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107577 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75614 Họ tên: Tô Văn Việt
Ngày sinh: 11/06/1986
Thẻ căn cước: 030******074
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107576 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107576 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75615 Họ tên: Vũ Tiến Hưng
Ngày sinh: 01/02/1985
CMND: 101***463
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107575 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107575 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75616 Họ tên: Đào Thị Hoa
Ngày sinh: 01/09/1987
Thẻ căn cước: 030******274
Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107574 Khảo sát xây dựng - Khảo sát Địa chất công trình III 03/11/2025
QNI-00107574 Khảo sát xây dựng - Khảo sát Địa hình III 03/11/2025
75617 Họ tên: Nguyễn Thanh Thủy
Ngày sinh: 11/03/1982
Thẻ căn cước: 030******706
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107573 Khảo sát xây dựng - Khảo sát Địa hình III 03/11/2025
QNI-00107573 Khảo sát xây dựng - Khảo sát Địa hình II 16/06/2027
75618 Họ tên: Nguyễn Văn Hồng
Ngày sinh: 16/09/1986
Thẻ căn cước: 030******056
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107572 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107572 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
75619 Họ tên: Tô Thị Giang
Ngày sinh: 25/02/1993
CMND: 031***472
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107571 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN II 03/11/2025
QNI-00107571 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật III 03/11/2025
75620 Họ tên: Vũ Đình Hiếu
Ngày sinh: 13/10/1990
CMND: 101***406
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy tàu thủy
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
QNI-00107570 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cơ - Điện công trình II 03/11/2025
QNI-00107570 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình III 03/11/2025
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn