Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
75601 |
Họ tên:
Hoàng Văn Ngọc
Ngày sinh: 26/09/1992 CMND: 101***296 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
75602 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Nam
Ngày sinh: 15/04/1989 Thẻ căn cước: 034******923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
75603 |
Họ tên:
Bùi Quang Nghĩa
Ngày sinh: 02/02/1991 CMND: 101***441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
||||||||||||
75604 |
Họ tên:
Nguyễn Quý Đại
Ngày sinh: 06/02/1985 Thẻ căn cước: 022******332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
75605 |
Họ tên:
Đào Đức Mạnh
Ngày sinh: 10/10/1986 Thẻ căn cước: 033******930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
75606 |
Họ tên:
Lương Thanh Đức
Ngày sinh: 01/09/1994 CMND: 151***223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
75607 |
Họ tên:
Lưu Ngọc Sơn
Ngày sinh: 19/11/1993 Thẻ căn cước: 022******563 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
75608 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quân
Ngày sinh: 05/07/1984 Thẻ căn cước: 030******642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
75609 |
Họ tên:
Phạm Hồng Thái
Ngày sinh: 03/03/1988 Thẻ căn cước: 022******370 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
75610 |
Họ tên:
Ngô Quang Hoằng
Ngày sinh: 20/02/1990 Thẻ căn cước: 034******151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
75611 |
Họ tên:
Vũ Văn Mậu
Ngày sinh: 10/05/1987 Thẻ căn cước: 033******393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
75612 |
Họ tên:
Đỗ Quý Thiết
Ngày sinh: 06/04/1987 Thẻ căn cước: 022******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ hàn |
|
||||||||||||
75613 |
Họ tên:
Hoàng Văn Khoát
Ngày sinh: 24/09/1988 Thẻ căn cước: 030******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
75614 |
Họ tên:
Tô Văn Việt
Ngày sinh: 11/06/1986 Thẻ căn cước: 030******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
75615 |
Họ tên:
Vũ Tiến Hưng
Ngày sinh: 01/02/1985 CMND: 101***463 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
75616 |
Họ tên:
Đào Thị Hoa
Ngày sinh: 01/09/1987 Thẻ căn cước: 030******274 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
75617 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Thủy
Ngày sinh: 11/03/1982 Thẻ căn cước: 030******706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
75618 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hồng
Ngày sinh: 16/09/1986 Thẻ căn cước: 030******056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
75619 |
Họ tên:
Tô Thị Giang
Ngày sinh: 25/02/1993 CMND: 031***472 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75620 |
Họ tên:
Vũ Đình Hiếu
Ngày sinh: 13/10/1990 CMND: 101***406 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy tàu thủy |
|