Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
75701 |
Họ tên:
Phạm Thế Phi
Ngày sinh: 10/11/1963 CMND: 101***287 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác lộ thiên |
|
||||||||||||
75702 |
Họ tên:
Lê Thanh Tùng
Ngày sinh: 01/05/1980 Thẻ căn cước: 022******239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
75703 |
Họ tên:
Nguyễn Phi Khanh
Ngày sinh: 04/12/1982 CMND: 100***412 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75704 |
Họ tên:
Phùng Đức Hiến
Ngày sinh: 15/12/1978 Thẻ căn cước: 022******338 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa mỏ |
|
||||||||||||
75705 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Trung
Ngày sinh: 21/07/1984 Thẻ căn cước: 022******466 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ, kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
75706 |
Họ tên:
Nguyễn Phương Thảo
Ngày sinh: 22/09/1980 CMND: 012***337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Môi trường nước - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
75707 |
Họ tên:
Hồ Đức Anh
Ngày sinh: 20/04/1991 Thẻ căn cước: 022******751 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện điện tử |
|
||||||||||||
75708 |
Họ tên:
Trần Xuân Thủy
Ngày sinh: 02/03/1988 Thẻ căn cước: 022******242 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp và Dân dụng |
|
||||||||||||
75709 |
Họ tên:
Phạm Văn Hồi
Ngày sinh: 14/11/1990 CMND: 151***658 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
75710 |
Họ tên:
Trịnh Hữu Văn
Ngày sinh: 19/06/1981 Thẻ căn cước: 022******811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
75711 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 10/12/1991 Thẻ căn cước: 022******222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
75712 |
Họ tên:
Hoàng Văn Ngọc
Ngày sinh: 26/09/1992 CMND: 101***296 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
75713 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Nam
Ngày sinh: 15/04/1989 Thẻ căn cước: 034******923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
75714 |
Họ tên:
Bùi Quang Nghĩa
Ngày sinh: 02/02/1991 CMND: 101***441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
||||||||||||
75715 |
Họ tên:
Nguyễn Quý Đại
Ngày sinh: 06/02/1985 Thẻ căn cước: 022******332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
75716 |
Họ tên:
Đào Đức Mạnh
Ngày sinh: 10/10/1986 Thẻ căn cước: 033******930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
75717 |
Họ tên:
Lương Thanh Đức
Ngày sinh: 01/09/1994 CMND: 151***223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
75718 |
Họ tên:
Lưu Ngọc Sơn
Ngày sinh: 19/11/1993 Thẻ căn cước: 022******563 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
75719 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quân
Ngày sinh: 05/07/1984 Thẻ căn cước: 030******642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
75720 |
Họ tên:
Phạm Hồng Thái
Ngày sinh: 03/03/1988 Thẻ căn cước: 022******370 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện công nghiệp |
|