Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78001 |
Họ tên:
Dương Tây Nguyên
Ngày sinh: 12/12/1990 CMND: 230***621 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
78002 |
Họ tên:
Trần Thị Hải Âu
Ngày sinh: 04/04/1985 CMND: 230***118 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78003 |
Họ tên:
Nguyễn Em Fíc Phương
Ngày sinh: 18/09/1986 CMND: 211***898 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
78004 |
Họ tên:
Lê Thanh Huân
Ngày sinh: 09/04/1988 CMND: 194***780 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78005 |
Họ tên:
Lê Thanh Việt
Ngày sinh: 18/05/1989 CMND: 233***364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78006 |
Họ tên:
Bùi Lê Khánh
Ngày sinh: 21/11/1989 Thẻ căn cước: 092******425 Trình độ chuyên môn: Cử nhân khoa học Kiến Trúc |
|
||||||||||||
78007 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 11/08/1983 CMND: 013***806 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
78008 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Miên
Ngày sinh: 04/02/1982 Thẻ căn cước: 034******570 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông - cải tạo đất |
|
||||||||||||
78009 |
Họ tên:
Phạm Văn Minh
Ngày sinh: 06/12/1986 Thẻ căn cước: 036******077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy điện |
|
||||||||||||
78010 |
Họ tên:
Ngô Văn Tháp
Ngày sinh: 30/07/1975 CMND: 012***781 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78011 |
Họ tên:
Dương Thành Đồng
Ngày sinh: 05/10/1983 Thẻ căn cước: 036******939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình |
|
||||||||||||
78012 |
Họ tên:
Lê Thanh Tùng
Ngày sinh: 10/12/1985 CMND: 172***442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
78013 |
Họ tên:
Lê Đức Việt
Ngày sinh: 16/05/1986 CMND: 186***993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78014 |
Họ tên:
Đinh Gia Vũ
Ngày sinh: 04/07/1959 CMND: 011***561 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78015 |
Họ tên:
Hoàng Anh Tuấn
Ngày sinh: 12/03/1974 Thẻ căn cước: 040******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78016 |
Họ tên:
Vũ Quang Thắng
Ngày sinh: 30/07/1987 Thẻ căn cước: 034******225 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78017 |
Họ tên:
Nguyễn Công Hòa
Ngày sinh: 11/07/1969 CMND: 011***534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp - ngành điện |
|
||||||||||||
78018 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Sơn
Ngày sinh: 04/09/1985 Thẻ căn cước: 038******606 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ chế tạo máy - ngành cơ khí |
|
||||||||||||
78019 |
Họ tên:
Vũ Trọng Thuật
Ngày sinh: 23/11/1980 Thẻ căn cước: 030******536 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Tự động hóa |
|
||||||||||||
78020 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 04/05/1973 CMND: 215***659 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đường bộ - ngành xây dựng cầu đường |
|