Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78321 |
Họ tên:
Lê Duy Hiếu
Ngày sinh: 08/12/1982 CMND: 013***495 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78322 |
Họ tên:
Tạ Văn Dương
Ngày sinh: 27/05/1983 Thẻ căn cước: 035******723 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
78323 |
Họ tên:
Vũ Xuân Dương
Ngày sinh: 07/10/1977 Hộ chiếu: 036*******385 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường nước - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
78324 |
Họ tên:
Lương Hoàng Anh
Ngày sinh: 13/04/1978 CMND: 011***339 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
78325 |
Họ tên:
Nguyễn Nam Thái
Ngày sinh: 06/01/1977 CMND: 012***926 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78326 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tân
Ngày sinh: 26/02/1993 CMND: 163***791 Trình độ chuyên môn: Chính quy |
|
||||||||||||
78327 |
Họ tên:
Bùi Văn Hiệp
Ngày sinh: 12/12/1990 CMND: 186***813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78328 |
Họ tên:
Vũ Văn Hoàng
Ngày sinh: 20/02/1990 CMND: 186***564 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78329 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Duy
Ngày sinh: 01/01/1990 CMND: 212***307 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78330 |
Họ tên:
Lê Tấn Thanh Huy
Ngày sinh: 05/05/1981 CMND: 341***178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
78331 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Anh
Ngày sinh: 18/10/1993 CMND: 151***609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78332 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Tùng
Ngày sinh: 18/08/1993 CMND: 132***517 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
78333 |
Họ tên:
Trần Mạnh Hùng
Ngày sinh: 04/03/1992 Thẻ căn cước: 001******591 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
78334 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Quy
Ngày sinh: 08/01/1992 CMND: 187***089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78335 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Quân
Ngày sinh: 18/02/1988 Thẻ căn cước: 044******526 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78336 |
Họ tên:
Lê Văn Trinh
Ngày sinh: 01/02/1991 CMND: 013***333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78337 |
Họ tên:
Trần Văn Đông
Ngày sinh: 01/08/1994 CMND: 163***211 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78338 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Linh
Ngày sinh: 25/09/1991 Thẻ căn cước: 036******933 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
78339 |
Họ tên:
Lê Sỹ Hùng
Ngày sinh: 27/10/1969 Thẻ căn cước: 040******175 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy xây dựng |
|
||||||||||||
78340 |
Họ tên:
Lê Sanh Hàn
Ngày sinh: 05/06/1970 CMND: 220***163 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|