Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78321 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Ngày sinh: 12/11/1980 Thẻ căn cước: 001******742 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư đô thị - ngành kỹ thuật hạ tầng và môi trường đô thị |
|
||||||||||||
78322 |
Họ tên:
Phan Khánh Điệp
Ngày sinh: 15/05/1986 Thẻ căn cước: 042******235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
78323 |
Họ tên:
Hoàng Thị Thanh Mai
Ngày sinh: 17/05/1986 Thẻ căn cước: 001******707 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành kỹ thuật môi trường đô thị |
|
||||||||||||
78324 |
Họ tên:
Ngô Thị Thanh Thảo
Ngày sinh: 26/03/1980 Thẻ căn cước: 001******439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
78325 |
Họ tên:
Phạm Anh Tiến
Ngày sinh: 25/03/1982 CMND: 012***131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng |
|
||||||||||||
78326 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Lan Anh
Ngày sinh: 25/05/1976 CMND: 017***885 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy điện |
|
||||||||||||
78327 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 10/10/1953 Thẻ căn cước: 040******346 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đường thủy các công trình trên sông và các trạm thủy điện |
|
||||||||||||
78328 |
Họ tên:
Dương Đình Cường
Ngày sinh: 26/11/1978 Thẻ căn cước: 033******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78329 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thu
Ngày sinh: 26/07/1986 Thẻ căn cước: 031******828 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78330 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Lâm
Ngày sinh: 16/12/1986 Thẻ căn cước: 034******664 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường - ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
78331 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Vinh
Ngày sinh: 18/12/1983 CMND: 186***543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
78332 |
Họ tên:
Trịnh Văn Hoàng
Ngày sinh: 03/03/1980 Thẻ căn cước: 038******151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy điện |
|
||||||||||||
78333 |
Họ tên:
Trịnh Văn Trọng
Ngày sinh: 02/11/1978 Thẻ căn cước: 030******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành thủy điện |
|
||||||||||||
78334 |
Họ tên:
Trần Văn Duy
Ngày sinh: 20/10/1982 Thẻ căn cước: 034******193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện - điện tử |
|
||||||||||||
78335 |
Họ tên:
Hồ Ngọc Sơn
Ngày sinh: 31/07/1977 Thẻ căn cước: 001******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
78336 |
Họ tên:
Nguyễn Minh
Ngày sinh: 30/01/1979 Thẻ căn cước: 040******072 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
78337 |
Họ tên:
Tống Xuân Phương
Ngày sinh: 29/09/1985 CMND: 013***995 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
78338 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Văn
Ngày sinh: 22/07/1979 CMND: 171***067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
78339 |
Họ tên:
Trần Đình Nho
Ngày sinh: 03/06/1978 Thẻ căn cước: 040******224 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cảng, đường thủy |
|
||||||||||||
78340 |
Họ tên:
Mai Văn Hùng
Ngày sinh: 20/05/1989 CMND: 173***787 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tàu thủy |
|