Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
Ngày sinh: 01/01/1985 Thẻ căn cước: 093******267 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cảnh
Ngày sinh: 07/04/1978 Thẻ căn cước: 074******954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
63 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Mẫn
Ngày sinh: 17/01/1995 Thẻ căn cước: 080******515 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
64 |
Họ tên:
Lê Đức Dũng
Ngày sinh: 10/01/1982 Thẻ căn cước: 060******825 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
65 |
Họ tên:
Nguyễn Huỳnh Thái Hòa
Ngày sinh: 22/08/1985 Thẻ căn cước: 074******766 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66 |
Họ tên:
Nguyễn Đặng Minh Quân
Ngày sinh: 09/03/1996 Thẻ căn cước: 074******799 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (cầu đường) |
|
||||||||||||
67 |
Họ tên:
Phạm Huỳnh Anh Kiệt
Ngày sinh: 13/11/1996 Thẻ căn cước: 082******648 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
68 |
Họ tên:
Hồ Tuấn Đạt
Ngày sinh: 20/03/1995 Thẻ căn cước: 080******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Đường bộ) |
|
||||||||||||
69 |
Họ tên:
Võ Hồng Trọng
Ngày sinh: 28/10/1999 Thẻ căn cước: 082******590 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
70 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thanh
Ngày sinh: 08/02/1966 Thẻ căn cước: 025******316 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
71 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hường
Ngày sinh: 09/04/1970 Thẻ căn cước: 025******886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
72 |
Họ tên:
Bùi Đức Anh
Ngày sinh: 01/12/1995 Thẻ căn cước: 075******119 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
73 |
Họ tên:
Nguyễn Thục Thương Thương
Ngày sinh: 24/07/1993 Thẻ căn cước: 075******841 Trình độ chuyên môn: KS CNKTCTXD |
|
||||||||||||
74 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Mạnh
Ngày sinh: 03/08/1992 Thẻ căn cước: 040******775 Trình độ chuyên môn: KS KT XDCTGT |
|
||||||||||||
75 |
Họ tên:
Hoàng Quang Thanh
Ngày sinh: 16/11/1997 Thẻ căn cước: 045******427 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XDCTGT |
|
||||||||||||
76 |
Họ tên:
Hoàng Văn Quyện
Ngày sinh: 12/11/1985 Thẻ căn cước: 040******188 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật CT XDCĐ |
|
||||||||||||
77 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 05/10/1998 CMND: 132***070 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
78 |
Họ tên:
Hà Minh Quân
Ngày sinh: 11/04/1990 Thẻ căn cước: 025******178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
79 |
Họ tên:
Trần Minh Tuấn
Ngày sinh: 17/12/1992 Thẻ căn cước: 025******173 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
80 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Linh
Ngày sinh: 24/11/1986 Thẻ căn cước: 025******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|