Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61 |
Họ tên:
Đặng Quang Minh
Ngày sinh: 22/12/1987 Thẻ căn cước: 044******744 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
62 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Thái
Ngày sinh: 02/03/1987 Thẻ căn cước: 051******303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
63 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Nam
Ngày sinh: 03/07/1996 Thẻ căn cước: 064******957 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64 |
Họ tên:
Phạm Võ Ngọc Dư
Ngày sinh: 14/10/1995 Thẻ căn cước: 080******660 Trình độ chuyên môn: CĐ Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
65 |
Họ tên:
Huỳnh Thị Thúy Kiều
Ngày sinh: 10/06/1990 Thẻ căn cước: 087******014 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
|
||||||||||||
66 |
Họ tên:
Lê Xuân Tiến
Ngày sinh: 16/02/1982 CMND: 121***252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
67 |
Họ tên:
Trần Anh Toàn
Ngày sinh: 24/12/1993 Thẻ căn cước: 087******475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
68 |
Họ tên:
MAI NGỌC THẮNG
Ngày sinh: 09/11/1981 Thẻ căn cước: 038******129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ ngành Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
69 |
Họ tên:
TRƯƠNG VĂN CHUÂN
Ngày sinh: 19/05/1981 Thẻ căn cước: 030******391 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
70 |
Họ tên:
TRẦN ANH TUẤN
Ngày sinh: 17/08/1991 Thẻ căn cước: 025******916 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
71 |
Họ tên:
NGUYỄN XUÂN ĐƯỢC
Ngày sinh: 28/10/1974 Thẻ căn cước: 001******970 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
72 |
Họ tên:
NGUYỄN THỊ LƯƠNG
Ngày sinh: 26/02/1992 Thẻ căn cước: 019******483 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
73 |
Họ tên:
VŨ MINH HOÀNG
Ngày sinh: 08/02/1996 Thẻ căn cước: 034******211 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
74 |
Họ tên:
NGUYỄN HẢI DƯƠNG
Ngày sinh: 20/02/1988 Thẻ căn cước: 042******008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
75 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN TOÀN
Ngày sinh: 08/07/1977 Thẻ căn cước: 031******337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
76 |
Họ tên:
PHẠM NGỌC THANH
Ngày sinh: 11/11/1973 CMND: 164***345 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
77 |
Họ tên:
TRẦN VĂN ĐỊNH
Ngày sinh: 05/04/1977 CMND: 050***133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78 |
Họ tên:
NGUYỄN NGỌC MINH
Ngày sinh: 31/10/1996 Thẻ căn cước: 037******180 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện- Điện tử |
|
||||||||||||
79 |
Họ tên:
PHẠM MINH HIỂN
Ngày sinh: 19/08/1979 Thẻ căn cước: 031******352 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
80 |
Họ tên:
NGUYỄN TUẤN PHONG
Ngày sinh: 15/04/1984 Thẻ căn cước: 001******652 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|