Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61 |
Họ tên:
Trần Lê Dương
Ngày sinh: 17/07/1991 CMND: 221287894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62 |
Họ tên:
Đỗ Văn Hanh
Ngày sinh: 25/11/1987 Thẻ căn cước: 038087011474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
63 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Phúc
Ngày sinh: 26/06/1970 CMND: 022471603 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64 |
Họ tên:
Trần Mạnh Tùng
Ngày sinh: 25/08/1982 Thẻ căn cước: 038082007427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
65 |
Họ tên:
Chu Trường Sơn
Ngày sinh: 14/04/1984 CMND: 211845696 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66 |
Họ tên:
Võ Công Khánh
Ngày sinh: 01/01/1984 CMND: 026072758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện – điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
67 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Tuyến
Ngày sinh: 18/11/1980 Thẻ căn cước: 075080004182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
68 |
Họ tên:
Lê Thị Thanh Tâm
Ngày sinh: 26/06/1972 Hộ chiếu: C6218126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
69 |
Họ tên:
Lê Thanh Trung
Ngày sinh: 17/08/1981 Thẻ căn cước: 086081005103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
70 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Trí
Ngày sinh: 02/09/1980 Thẻ căn cước: 056080000304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường |
|
||||||||||||
71 |
Họ tên:
Hà Minh Khôi
Ngày sinh: 18/01/1972 Thẻ căn cước: 034072008670 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
72 |
Họ tên:
Lê Trần Duy Vũ
Ngày sinh: 02/10/1979 CMND: 025226518 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
73 |
Họ tên:
Lữ Nguyên Huỳnh
Ngày sinh: 10/02/1983 CMND: 205050699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá và trung cấp điện |
|
||||||||||||
74 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Giang
Ngày sinh: 21/09/1980 CMND: 351366604 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
75 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng
Ngày sinh: 02/06/1976 CMND: 273679730 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
76 |
Họ tên:
Lâm Thanh Vũ
Ngày sinh: 24/10/1984 Thẻ căn cước: 079084006936 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
77 |
Họ tên:
Trương Tuấn Nghĩa
Ngày sinh: 01/02/1989 Thẻ căn cước: 066089004964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78 |
Họ tên:
Ngô Thành Nhật
Ngày sinh: 23/02/1982 CMND: 211698289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
79 |
Họ tên:
Trần Đại Hình
Ngày sinh: 15/08/1964 CMND: 141600897 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường ngắn hạn 3,5 năm |
|
||||||||||||
80 |
Họ tên:
Dư Hoàng Giang
Ngày sinh: 19/10/1984 CMND: 186007431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|