Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 05/10/1999 Thẻ căn cước: 030******399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62 |
Họ tên:
Vũ Thiện Quang
Ngày sinh: 15/12/1994 Thẻ căn cước: 037******286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
63 |
Họ tên:
Vũ Văn Tuấn
Ngày sinh: 05/06/1991 Thẻ căn cước: 031******253 Trình độ chuyên môn: Bằng Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64 |
Họ tên:
Bùi Văn Dân
Ngày sinh: 23/09/1986 Thẻ căn cước: 034******907 Trình độ chuyên môn: Bằng Cao đẳng ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
65 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Cường
Ngày sinh: 11/08/1999 Thẻ căn cước: 027******118 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
66 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Định
Ngày sinh: 17/09/1995 Thẻ căn cước: 019******906 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - điện tử |
|
||||||||||||
67 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Dũng
Ngày sinh: 20/12/1980 Thẻ căn cước: 056******485 Trình độ chuyên môn: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
68 |
Họ tên:
Dương Thị Mỹ Hạnh
Ngày sinh: 03/12/1986 Thẻ căn cước: 056******431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghệ |
|
||||||||||||
69 |
Họ tên:
Đỗ Thành Nam
Ngày sinh: 31/01/1997 Thẻ căn cước: 056******234 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
70 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Phong
Ngày sinh: 09/05/1981 Thẻ căn cước: 082******472 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Thủy lợi - Thủy điện - Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
71 |
Họ tên:
Lò Văn Khoa
Ngày sinh: 12/07/1988 Thẻ căn cước: 011******085 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72 |
Họ tên:
Phạm Công Duy
Ngày sinh: 24/07/1987 Thẻ căn cước: 038******646 Trình độ chuyên môn: Đại học - Máy và thiết bị mỏ |
|
||||||||||||
73 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tú
Ngày sinh: 05/10/1981 Thẻ căn cước: 024******351 Trình độ chuyên môn: Đại học - Cơ khí động lực |
|
||||||||||||
74 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Châu
Ngày sinh: 12/09/1994 Thẻ căn cước: 054******130 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
75 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Nhơn
Ngày sinh: 15/07/1981 Thẻ căn cước: 084******304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
76 |
Họ tên:
NGÔ THÁI VŨ
Ngày sinh: 06/12/1994 Thẻ căn cước: 052******066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
77 |
Họ tên:
ĐÀO THANH XUÂN
Ngày sinh: 20/02/1991 Thẻ căn cước: 052******844 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78 |
Họ tên:
Trần Trung Kiên
Ngày sinh: 12/05/1998 Thẻ căn cước: 083******598 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
79 |
Họ tên:
TRẦN VĂN ĐẠO
Ngày sinh: 08/02/1990 Thẻ căn cước: 051******445 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dưng |
|
||||||||||||
80 |
Họ tên:
Doãn Minh Khang Duy
Ngày sinh: 24/10/1991 Thẻ căn cước: 033******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sự Cơ Điện tử |
|