Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
83061 |
Họ tên:
Hồ Hoàng Nam
Ngày sinh: 01/02/1988 CMND: 215***913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83062 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Thủy
Ngày sinh: 30/07/1991 CMND: 183***533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
83063 |
Họ tên:
Phạm Đăng Quân
Ngày sinh: 26/10/1983 Thẻ căn cước: 037******502 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
83064 |
Họ tên:
Trần Văn Khởi
Ngày sinh: 17/05/1973 CMND: 013***660 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ lợi ngành thuỷ nông |
|
||||||||||||
83065 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Bình
Ngày sinh: 22/06/1984 CMND: 182***312 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
83066 |
Họ tên:
Hồ Lê Hoàng Dũng
Ngày sinh: 20/08/1973 CMND: 201***056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
83067 |
Họ tên:
Phạm Văn Tân
Ngày sinh: 13/12/1991 CMND: 164***924 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
83068 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sáu
Ngày sinh: 25/09/1991 CMND: 101***893 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
83069 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Dương
Ngày sinh: 30/12/1979 Thẻ căn cước: 001******931 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí ngành công nghệ chế tạo máy |
|
||||||||||||
83070 |
Họ tên:
Nguyễn Tài Hiển
Ngày sinh: 26/02/1987 Thẻ căn cước: 000******016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện tử |
|
||||||||||||
83071 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vượng
Ngày sinh: 12/12/1955 CMND: 013***650 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất thăm dò |
|
||||||||||||
83072 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thân
Ngày sinh: 14/10/1980 Thẻ căn cước: 036******748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
83073 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Sơn
Ngày sinh: 20/12/1976 CMND: 211***866 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83074 |
Họ tên:
Phạm Viết Biên
Ngày sinh: 14/06/1995 CMND: 187***272 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
83075 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Hoàng
Ngày sinh: 06/07/1980 CMND: 082***750 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83076 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Phương
Ngày sinh: 10/02/1988 Thẻ căn cước: 001******683 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83077 |
Họ tên:
Vũ Quốc Hùng
Ngày sinh: 30/09/1955 Thẻ căn cước: 001******230 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị cơ khí các xí nghiệp vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng |
|
||||||||||||
83078 |
Họ tên:
Phạm Minh Tiến
Ngày sinh: 15/08/1989 Thẻ căn cước: 030******918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
83079 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 16/09/1983 CMND: 341***721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và Cung cấp điện |
|
||||||||||||
83080 |
Họ tên:
Đào Mạnh Hồng
Ngày sinh: 28/09/1987 CMND: 168***403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|