Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
83121 |
Họ tên:
Trương Anh Tuấn
Ngày sinh: 14/03/1986 Thẻ căn cước: 035******382 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83122 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hương
Ngày sinh: 27/10/1977 Thẻ căn cước: 001******927 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
83123 |
Họ tên:
Dương Bảo Thái
Ngày sinh: 20/01/1988 Thẻ căn cước: 001******831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
83124 |
Họ tên:
Phạm Hữu Thức
Ngày sinh: 29/11/1980 Thẻ căn cước: 019******067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ-ngành XD cầu đường |
|
||||||||||||
83125 |
Họ tên:
Nguyễn Tam Khôi
Ngày sinh: 01/09/1962 CMND: 017***161 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Chế tạo máy |
|
||||||||||||
83126 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hòa
Ngày sinh: 26/09/1978 CMND: 141***653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83127 |
Họ tên:
Đỗ Quốc Thắng
Ngày sinh: 23/04/1968 CMND: 141***393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83128 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Mạnh
Ngày sinh: 02/08/1990 CMND: 142***381 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
83129 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Vinh
Ngày sinh: 21/07/1978 CMND: 141***269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng-ngành XD công trình |
|
||||||||||||
83130 |
Họ tên:
Đỗ Anh Quân
Ngày sinh: 22/12/1986 Thẻ căn cước: 001******516 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83131 |
Họ tên:
Hoàng Thị Xuân
Ngày sinh: 12/06/1992 CMND: 173***075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83132 |
Họ tên:
Lương Xuân Thưởng
Ngày sinh: 25/04/1994 Thẻ căn cước: 034******296 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
83133 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Liêm
Ngày sinh: 11/09/1994 CMND: 163***565 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tuyển khoáng |
|
||||||||||||
83134 |
Họ tên:
Đỗ Thị Như Quỳnh
Ngày sinh: 08/10/1988 Thẻ căn cước: 031******251 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật tuyển khoáng |
|
||||||||||||
83135 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu
Ngày sinh: 14/04/1985 Thẻ căn cước: 034******966 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
83136 |
Họ tên:
Vũ Quỳnh Anh
Ngày sinh: 30/03/1983 CMND: 162***343 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83137 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 15/08/1984 Thẻ căn cước: 030******044 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch-ngành Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
83138 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Việt
Ngày sinh: 01/01/1986 Thẻ căn cước: 030******447 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83139 |
Họ tên:
Vương Văn Vũ
Ngày sinh: 05/06/1979 CMND: 141***674 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư-ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
83140 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sơn
Ngày sinh: 21/07/1975 CMND: 142***818 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|