Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
83161 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Chương
Ngày sinh: 29/08/1975 Thẻ căn cước: 001******451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy Lợi |
|
||||||||||||
83162 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lâm
Ngày sinh: 17/04/1987 CMND: 186***589 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83163 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Phong
Ngày sinh: 15/09/1981 CMND: 183***492 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
83164 |
Họ tên:
Đỗ Đức Cường
Ngày sinh: 23/10/1979 Thẻ căn cước: 001******280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
83165 |
Họ tên:
Trần Thanh Tuấn
Ngày sinh: 10/02/1982 CMND: 230***830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Kỹ thuật |
|
||||||||||||
83166 |
Họ tên:
Đàm Hoàng Hải
Ngày sinh: 19/09/1988 CMND: 125***542 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành KT công trình - Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
83167 |
Họ tên:
Lê Văn Thưởng
Ngày sinh: 08/04/1993 CMND: 125***337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
83168 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hoàng
Ngày sinh: 18/08/1989 CMND: 125***657 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83169 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Vũ
Ngày sinh: 29/12/1991 CMND: 121***944 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83170 |
Họ tên:
Đỗ Thành Hiểu
Ngày sinh: 21/01/1987 CMND: 125***761 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành công nghệ vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
83171 |
Họ tên:
Tấn Thị Phương Thanh
Ngày sinh: 03/06/1984 Thẻ căn cước: 030******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành địa chất thủy văn - địa chất công trình |
|
||||||||||||
83172 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thanh
Ngày sinh: 09/02/1979 CMND: 125***477 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
83173 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Tiến
Ngày sinh: 24/12/1988 CMND: 125***408 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83174 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 11/09/1984 CMND: 125***023 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình – Địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
83175 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thuật
Ngày sinh: 02/08/1976 CMND: 125***506 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
83176 |
Họ tên:
Ngô Quang Tường
Ngày sinh: 24/08/1970 CMND: 125***695 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
83177 |
Họ tên:
Bùi Bá Thoại
Ngày sinh: 16/12/1970 CMND: 125***176 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
83178 |
Họ tên:
Trần Thành Giới
Ngày sinh: 14/03/1977 Hộ chiếu: 020**386 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng |
|
||||||||||||
83179 |
Họ tên:
Đinh Ngọc Linh
Ngày sinh: 02/09/1992 CMND: 063***314 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Giao Thông |
|
||||||||||||
83180 |
Họ tên:
Vũ Hoài Nam
Ngày sinh: 05/08/1975 CMND: 025***162 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|