Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
84741 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thảo
Ngày sinh: 20/06/1975 Thẻ căn cước: 046******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật nhiệt, máy lạnh |
|
||||||||||||
84742 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Dương
Ngày sinh: 18/09/1988 CMND: 212***773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
84743 |
Họ tên:
Leong Quang Vinh
Ngày sinh: 28/09/1977 CMND: 023***395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84744 |
Họ tên:
Trương Thanh Bình
Ngày sinh: 05/06/1982 CMND: 023***091 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
84745 |
Họ tên:
Nguyễn Quỳnh Chi
Ngày sinh: 16/12/1982 CMND: 025***289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
84746 |
Họ tên:
Mạch Văn Trường
Ngày sinh: 11/02/1985 CMND: 172***795 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84747 |
Họ tên:
Đặng Hồng Quân
Ngày sinh: 24/11/1983 Thẻ căn cước: 001******998 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cơ sở hạ tầng giao thông |
|
||||||||||||
84748 |
Họ tên:
Trần Đức An
Ngày sinh: 10/03/1985 CMND: 240***294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (kiến trúc) |
|
||||||||||||
84749 |
Họ tên:
Mai Gia Được
Ngày sinh: 04/12/1973 CMND: 280***288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu-đường bộ |
|
||||||||||||
84750 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lợi
Ngày sinh: 16/07/1957 Thẻ căn cước: 056******057 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84751 |
Họ tên:
Phạm Minh Thùy
Ngày sinh: 15/01/1985 CMND: 261***625 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (kiến trúc) |
|
||||||||||||
84752 |
Họ tên:
Phạm Thành Đăng
Ngày sinh: 16/09/1983 CMND: 026***429 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi - Thủy điện - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
84753 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Phương
Ngày sinh: 27/08/1988 Hộ chiếu: C04**257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84754 |
Họ tên:
Lê Duy Thảo
Ngày sinh: 10/02/1981 CMND: 025***552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành trắc địa và bản đồ |
|
||||||||||||
84755 |
Họ tên:
Bùi Tường Thuyết
Ngày sinh: 21/01/1978 Thẻ căn cước: 054******069 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
84756 |
Họ tên:
Thái Doãn Hùng
Ngày sinh: 06/10/1983 CMND: 023***729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84757 |
Họ tên:
Phùng Kim Minh
Ngày sinh: 01/09/1977 CMND: 025***540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
84758 |
Họ tên:
Trần Nguyên Long
Ngày sinh: 08/04/1980 CMND: 351***527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng& công trình biển |
|
||||||||||||
84759 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Minh Hạnh
Ngày sinh: 17/09/1980 CMND: 025***068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
84760 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Điệp
Ngày sinh: 08/05/1975 CMND: 271***518 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|