Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
84801 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Hưng
Ngày sinh: 21/04/1982 Thẻ căn cước: 031******887 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
84802 |
Họ tên:
Lê Xuân Điệp
Ngày sinh: 15/09/1980 Thẻ căn cước: 031******350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
84803 |
Họ tên:
Lưu Minh Tuấn
Ngày sinh: 28/11/1982 CMND: 031***371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình giao thông công chính. |
|
||||||||||||
84804 |
Họ tên:
Đinh Thanh Tùng
Ngày sinh: 20/03/1984 Thẻ căn cước: 031******728 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84805 |
Họ tên:
Phạm Đình Chiến
Ngày sinh: 18/09/1993 CMND: 163***356 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
84806 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trung
Ngày sinh: 09/01/1985 Thẻ căn cước: 031******406 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84807 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Rực
Ngày sinh: 17/08/1981 Thẻ căn cước: 034******065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
84808 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Cường
Ngày sinh: 28/06/1982 CMND: 031***028 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình, địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
84809 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Học
Ngày sinh: 26/06/1986 Thẻ căn cước: 031******858 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
84810 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Lương
Ngày sinh: 01/08/1991 Thẻ căn cước: 034******968 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
84811 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thiện
Ngày sinh: 30/10/1981 CMND: 031***834 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84812 |
Họ tên:
Trần Chí Đông
Ngày sinh: 22/08/1979 Thẻ căn cước: 031******906 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
84813 |
Họ tên:
Mai Văn Thắng
Ngày sinh: 25/03/1981 Thẻ căn cước: 036******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84814 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Tiến
Ngày sinh: 30/10/1980 Thẻ căn cước: 031******003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84815 |
Họ tên:
Vũ Tuấn Lâm
Ngày sinh: 26/06/1984 Thẻ căn cước: 036******346 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84816 |
Họ tên:
Nguyễn Dũng Kiên
Ngày sinh: 24/02/1981 Thẻ căn cước: 040******373 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
84817 |
Họ tên:
Bùi Phó Trung
Ngày sinh: 12/09/1980 Thẻ căn cước: 034******147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84818 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phú
Ngày sinh: 19/04/1977 CMND: 031***606 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
84819 |
Họ tên:
Phan Thế Trọng
Ngày sinh: 06/06/1991 CMND: 031***346 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84820 |
Họ tên:
Phùng Như Thành
Ngày sinh: 20/12/1986 CMND: 031***668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|