Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
84821 |
Họ tên:
Trần Xuân Thương
Ngày sinh: 10/12/1994 CMND: 194***215 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
84822 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Long
Ngày sinh: 21/07/1990 Thẻ căn cước: 044******639 Trình độ chuyên môn: ThS, Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
84823 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hoàng
Ngày sinh: 09/12/1994 Thẻ căn cước: 045******008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
84824 |
Họ tên:
Mai Xuân Giang
Ngày sinh: 25/02/1994 CMND: 194***119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện, điện tử |
|
||||||||||||
84825 |
Họ tên:
Đỗ Trung Thành
Ngày sinh: 16/03/1995 CMND: 194***538 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
84826 |
Họ tên:
Đinh Trung Quân
Ngày sinh: 16/12/1991 CMND: 194***294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
84827 |
Họ tên:
Lê Văn Khởi
Ngày sinh: 18/04/1990 CMND: 194***612 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
84828 |
Họ tên:
Phạm Hồng Văn
Ngày sinh: 11/08/1992 CMND: 194***558 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
84829 |
Họ tên:
Trần Hoàng Ngọc Yến
Ngày sinh: 15/09/1994 CMND: 194***105 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
84830 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Vân
Ngày sinh: 07/10/1984 Thẻ căn cước: 001******813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
84831 |
Họ tên:
Ngô Văn Hùng
Ngày sinh: 13/05/1990 CMND: 194***356 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
84832 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Nhị
Ngày sinh: 05/09/1955 CMND: 194***201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
84833 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Sơn
Ngày sinh: 28/10/1970 CMND: 334***569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
84834 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lel
Ngày sinh: 06/11/1982 CMND: 334***870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện |
|
||||||||||||
84835 |
Họ tên:
Trương Minh Triệu
Ngày sinh: 15/09/1980 CMND: 334***273 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện |
|
||||||||||||
84836 |
Họ tên:
Kiều Thanh Hải
Ngày sinh: 06/04/1977 CMND: 334***082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
84837 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Thái
Ngày sinh: 21/01/1982 CMND: 334***749 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện |
|
||||||||||||
84838 |
Họ tên:
Phan Minh Quí
Ngày sinh: 30/08/1979 CMND: 334***521 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện |
|
||||||||||||
84839 |
Họ tên:
Văn Hồng Cẩm
Ngày sinh: 24/06/1995 CMND: 362***295 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
84840 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Minh Trang
Ngày sinh: 24/02/1981 CMND: 111***618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|