Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
84881 |
Họ tên:
Đỗ Trần Ngọc Thiết
Ngày sinh: 17/02/1989 CMND: 194***542 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84882 |
Họ tên:
Đặng Phước Trường An
Ngày sinh: 06/04/1991 Thẻ căn cước: 080******193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
84883 |
Họ tên:
Lê Huỳnh Long
Ngày sinh: 20/12/1984 CMND: 201***788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ Điện tử |
|
||||||||||||
84884 |
Họ tên:
Lê Quang Đức
Ngày sinh: 26/01/1982 Thẻ căn cước: 042******042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
84885 |
Họ tên:
Lê Trung Nghĩa
Ngày sinh: 05/12/1986 Thẻ căn cước: 033******227 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
84886 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Nhiên
Ngày sinh: 30/03/1976 Thẻ căn cước: 027******245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đường bộ-ngành XD Cầu đường |
|
||||||||||||
84887 |
Họ tên:
Lê Thành Thái
Ngày sinh: 08/09/1969 CMND: 270***306 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư-ngành Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
84888 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 03/07/1987 CMND: 331***878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
84889 |
Họ tên:
Phan Trần Hoài Nam
Ngày sinh: 15/09/1984 Thẻ căn cước: 083******056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
84890 |
Họ tên:
Trần Tám
Ngày sinh: 02/05/1988 CMND: 205***157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
84891 |
Họ tên:
Đinh Huy Cường
Ngày sinh: 02/12/1971 Thẻ căn cước: 036******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng-ngành Xây dựng |
|
||||||||||||
84892 |
Họ tên:
Đỗ Chí Linh
Ngày sinh: 11/01/1988 Thẻ căn cước: 038******021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ |
|
||||||||||||
84893 |
Họ tên:
Đoàn Công Quản
Ngày sinh: 01/07/1983 Thẻ căn cước: 034******573 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84894 |
Họ tên:
Phan Bá Hạnh
Ngày sinh: 28/04/1982 CMND: 186***840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
84895 |
Họ tên:
Lê Xuân Thành
Ngày sinh: 21/09/1970 CMND: 272***164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84896 |
Họ tên:
Đinh Văn Hòa
Ngày sinh: 21/02/1987 Thẻ căn cước: 037******449 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
84897 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thiêm
Ngày sinh: 19/05/1986 Thẻ căn cước: 001******012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản trị mạng-ngành Công nghệ thông tin- Quản trị mạng |
|
||||||||||||
84898 |
Họ tên:
Hoàng Minh Hải
Ngày sinh: 14/04/1986 CMND: 186***594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
84899 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Đông
Ngày sinh: 10/12/1984 Thẻ căn cước: 037******036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng- ngành XD Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
84900 |
Họ tên:
Lê Quốc Dũng
Ngày sinh: 09/05/1986 Thẻ căn cước: 022******789 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|