Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
85381 |
Họ tên:
Nguyễn Thuận Hưng
Ngày sinh: 01/09/1990 Thẻ căn cước: 092******700 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
85382 |
Họ tên:
Đỗ Đăng Khoa
Ngày sinh: 01/08/1994 CMND: 352***788 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
85383 |
Họ tên:
Võ Phúc Hậu
Ngày sinh: 09/12/1987 CMND: 351***923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
85384 |
Họ tên:
HỨA BÁ LƯU
Ngày sinh: 20/02/1988 Thẻ căn cước: 092******618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
85385 |
Họ tên:
Võ Duy Đạt
Ngày sinh: 04/06/1964 CMND: 301***392 Trình độ chuyên môn: KS Thuỷ lợi |
|
||||||||||||
85386 |
Họ tên:
Lưu Trọng Khiêm
Ngày sinh: 23/09/1979 CMND: 300***388 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
85387 |
Họ tên:
Nguyễn Phúc Minh
Ngày sinh: 03/11/1991 CMND: 301***456 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
85388 |
Họ tên:
Hồ Duy Thông
Ngày sinh: 02/08/1994 CMND: 312***357 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
85389 |
Họ tên:
Trần Xuân Hòa
Ngày sinh: 17/07/1986 CMND: 162***817 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85390 |
Họ tên:
Lê Thị Hoàng Diệu
Ngày sinh: 19/04/1985 Thẻ căn cước: 001******071 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85391 |
Họ tên:
Vũ Tiến Hà
Ngày sinh: 29/07/1984 CMND: 013***974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trang thiết bị lạnh và nhiệt - ngành cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
85392 |
Họ tên:
Thái Thị Tú Anh
Ngày sinh: 05/09/1990 Thẻ căn cước: 042******579 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
85393 |
Họ tên:
Mai Văn Quân
Ngày sinh: 16/07/1980 Thẻ căn cước: 038******125 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử - ngành điện |
|
||||||||||||
85394 |
Họ tên:
Phan Ngọc Tiếp
Ngày sinh: 01/12/1975 CMND: 121***097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
85395 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Tâm
Ngày sinh: 30/03/1977 CMND: 171***816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85396 |
Họ tên:
Cao Xuân Hải
Ngày sinh: 27/12/1970 Thẻ căn cước: 001******638 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85397 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Điềm
Ngày sinh: 25/08/1976 CMND: 151***071 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85398 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hoàn
Ngày sinh: 12/06/1984 Thẻ căn cước: 036******812 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
85399 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Dũng
Ngày sinh: 19/09/1988 Thẻ căn cước: 036******962 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường ngành xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
85400 |
Họ tên:
Hoàng Quốc Long
Ngày sinh: 26/10/1974 CMND: 013***739 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng công trình |
|